cant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói đạo đức giả, giả tạo, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức, tôn giáo hoặc chính trị. Hoặc, ngôn ngữ chuyên môn hoặc biệt ngữ chỉ được hiểu bởi một nhóm người cụ thể.
Definition (English Meaning)
Hypocritical and sanctimonious talk, typically of a moral, religious, or political nature.
Ví dụ Thực tế với 'Cant'
-
"There's so much political cant about the need for change, but very little real action."
"Có quá nhiều lời lẽ đạo đức giả chính trị về sự cần thiết phải thay đổi, nhưng lại có rất ít hành động thực tế."
-
"His speech was full of political cant."
"Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lẽ đạo đức giả chính trị."
-
"The criminals used cant to communicate without being understood by the police."
"Tội phạm sử dụng biệt ngữ để giao tiếp mà không bị cảnh sát hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cant' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả dối và đạo đức giả. Nó thường được dùng để chỉ những người nói những điều tốt đẹp nhưng hành động lại trái ngược. So với 'hypocrisy' (đạo đức giả), 'cant' nhấn mạnh vào những lời nói sáo rỗng và giả tạo hơn là hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cant about' và 'cant on' thường được sử dụng để chỉ những lời nói đạo đức giả về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cant'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I can speak English.
|
Tôi có thể nói tiếng Anh. |
| Phủ định |
She can't play the guitar.
|
Cô ấy không thể chơi đàn guitar. |
| Nghi vấn |
Can you help me with this problem?
|
Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can sing, can't she?
|
Cô ấy có thể hát, phải không? |
| Phủ định |
They can't swim, can they?
|
Họ không thể bơi, phải không? |
| Nghi vấn |
Can he play the guitar, can't he?
|
Anh ấy có thể chơi guitar, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' cant for the new policy was very strong.
|
Sự không bằng lòng của các học sinh đối với chính sách mới là rất lớn. |
| Phủ định |
The Smiths' cant wasn't directed at their neighbor's loud music.
|
Sự không bằng lòng của gia đình Smith không hướng vào tiếng nhạc ồn ào của hàng xóm. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's cant regarding the project deadline justifiable?
|
Liệu sự không bằng lòng của John và Mary về thời hạn dự án có chính đáng không? |