(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carillon
C1

carillon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống chuông hòa âm carrilon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carillon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ chuông trong tháp, được chơi bằng bàn phím hoặc bằng một cơ chế tự động.

Definition (English Meaning)

A set of bells in a tower, played using a keyboard or by an automatic mechanism.

Ví dụ Thực tế với 'Carillon'

  • "The carillon in the cathedral rang out a joyful melody."

    "Bộ chuông carillon trong nhà thờ lớn ngân lên một giai điệu vui tươi."

  • "The city's carillon concerts are a popular summer attraction."

    "Các buổi hòa nhạc carillon của thành phố là một điểm thu hút mùa hè nổi tiếng."

  • "He is a skilled carillonneur, capable of playing complex pieces."

    "Anh ấy là một người chơi carillon lành nghề, có khả năng chơi những bản nhạc phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carillon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carillon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chimes(chuông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bell(chuông)
peal(tiếng chuông)
keyboard(bàn phím)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Carillon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carillon thường được đặt trong các tháp chuông của nhà thờ hoặc các tòa nhà công cộng. Âm thanh của carillon có thể vang vọng trong một khu vực rộng lớn. Khác với các loại chuông khác, carillon được thiết kế để chơi các giai điệu phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

in: Dùng để chỉ vị trí của carillon (ví dụ: 'the carillon in the tower'). from: Dùng để chỉ nguồn gốc của âm thanh (ví dụ: 'the sound of the carillon from the church').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carillon'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the concert, the carillon, a magnificent instrument, continued to play, filling the square with its melodious tones.
Sau buổi hòa nhạc, chiếc chuông hòa âm, một nhạc cụ tuyệt vời, tiếp tục chơi, lấp đầy quảng trường bằng những âm điệu du dương của nó.
Phủ định
Despite the musicians' hope, the old carillon, damaged by years of neglect, could not produce a sound, and the bells remained silent.
Mặc dù các nhạc sĩ hy vọng, chiếc chuông hòa âm cũ kỹ, bị hư hại do nhiều năm bỏ bê, không thể tạo ra âm thanh, và những chiếc chuông vẫn im lặng.
Nghi vấn
John, have you ever heard the carillon, a complex set of bells, playing in the cathedral tower?
John, bạn đã bao giờ nghe chiếc chuông hòa âm, một bộ chuông phức tạp, chơi trên tháp nhà thờ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)