catatonia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catatonia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái bất động và không phản ứng, hoặc kích động cực độ, xảy ra trong các rối loạn tâm thần.
Definition (English Meaning)
A state of immobility and unresponsiveness, or extreme agitation, occurring in psychiatric disorders.
Ví dụ Thực tế với 'Catatonia'
-
"The patient was diagnosed with catatonia after exhibiting prolonged periods of immobility."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng căng trương lực sau khi có những giai đoạn bất động kéo dài."
-
"Catatonia can be treated with medication such as lorazepam."
"Chứng căng trương lực có thể được điều trị bằng các loại thuốc như lorazepam."
-
"The psychiatrist recognized the signs of catatonia immediately."
"Bác sĩ tâm thần nhận ra các dấu hiệu của chứng căng trương lực ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catatonia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catatonia
- Adjective: catatonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catatonia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catatonia là một hội chứng phức tạp có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, từ bất động hoàn toàn đến kích động dữ dội. Nó thường liên quan đến các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực và các tình trạng y tế khác. Cần phân biệt catatonia với các trạng thái bất động khác do nguyên nhân thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In catatonia’ thường dùng để mô tả trạng thái của một người. ‘With catatonia’ thường dùng để chỉ một người bị chẩn đoán mắc hội chứng này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catatonia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.