cavalcade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavalcade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc diễu hành trang trọng của những người đi bộ hoặc cưỡi ngựa, hoặc di chuyển bằng xe cộ.
Definition (English Meaning)
A formal procession of people walking or riding on horseback, or travelling in vehicles.
Ví dụ Thực tế với 'Cavalcade'
-
"The presidential motorcade was a grand cavalcade of limousines and security vehicles."
"Đoàn xe hộ tống tổng thống là một cuộc diễu hành hoành tráng gồm những chiếc limousine và xe an ninh."
-
"A cavalcade of vintage cars drove through the town."
"Một đoàn xe hơi cổ điển diễu hành qua thị trấn."
-
"The Queen was greeted by a cavalcade of well-wishers."
"Nữ hoàng được chào đón bởi một đoàn người hâm mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cavalcade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cavalcade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cavalcade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cavalcade' thường được dùng để chỉ một đoàn diễu hành lớn và ấn tượng, thường có tính chất kỷ niệm, lễ hội hoặc chính thức. Nó nhấn mạnh sự trang trọng và quy mô của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cavalcade of’ thường được dùng để chỉ thành phần tạo nên đoàn diễu hành (ví dụ: cavalcade of cars, cavalcade of motorcycles).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavalcade'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presidential motorcade was a magnificent cavalcade of power and security.
|
Đoàn xe hộ tống tổng thống là một đoàn diễu hành tráng lệ thể hiện sức mạnh và an ninh. |
| Phủ định |
Why wasn't there a cavalcade to celebrate their victory?
|
Tại sao không có một đám rước để ăn mừng chiến thắng của họ? |
| Nghi vấn |
What kind of cavalcade will they organize for the festival?
|
Họ sẽ tổ chức loại đám rước nào cho lễ hội? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The welcoming committee will be watching the cavalcade passing through the town square all morning tomorrow.
|
Ủy ban chào đón sẽ theo dõi đoàn diễu hành đi qua quảng trường thị trấn cả buổi sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The protesters won't be disrupting the cavalcade's route; they have agreed to a designated protest zone.
|
Những người biểu tình sẽ không làm gián đoạn lộ trình của đoàn diễu hành; họ đã đồng ý với một khu vực biểu tình được chỉ định. |
| Nghi vấn |
Will the media be broadcasting the entire cavalcade live, or only highlights?
|
Liệu giới truyền thông có phát sóng trực tiếp toàn bộ đoàn diễu hành hay chỉ những điểm nổi bật? |