cerebralism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebralism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng nhấn mạnh trí tuệ và lý luận trừu tượng hơn là cảm xúc và kinh nghiệm; sự tập trung quá mức vào các vấn đề thuộc về trí não hoặc tri thức.
Definition (English Meaning)
The tendency to emphasize intellect and abstract reasoning over emotion and experience; an excessive focus on cerebral or intellectual matters.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebralism'
-
"His writing was often criticized for its cerebralism and lack of emotional depth."
"Văn phong của anh ấy thường bị chỉ trích vì tính trí tuệ và thiếu chiều sâu cảm xúc."
-
"The movie's cerebralism made it difficult for the average viewer to connect with the characters."
"Tính trí tuệ của bộ phim khiến người xem bình thường khó kết nối với các nhân vật."
-
"The professor's lectures were known for their cerebralism and complex philosophical arguments."
"Các bài giảng của giáo sư nổi tiếng vì tính trí tuệ và các lập luận triết học phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebralism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebralism
- Adjective: cerebral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebralism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebralism thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý một sự khô khan, thiếu thực tế hoặc thiếu tính nhân văn do quá chú trọng vào lý thuyết và suy luận. Nó khác với 'intellectualism', vốn chỉ đơn thuần đề cao trí tuệ mà không nhất thiết ám chỉ sự thái quá hoặc tách rời khỏi thực tế. So với 'rationalism', cerebralism nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và lý luận (cerebral activity), trong khi rationalism nhấn mạnh tính hợp lý (rationality).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in cerebralism: dùng để chỉ một trường hợp hoặc ví dụ cụ thể về cerebralism. of cerebralism: dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của cerebralism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebralism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.