chattel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chattel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món đồ thuộc sở hữu cá nhân (khác với bất động sản).
Definition (English Meaning)
An item of property other than real estate.
Ví dụ Thực tế với 'Chattel'
-
"The contract specified the disposition of the company's chattels."
"Hợp đồng quy định việc xử lý các động sản của công ty."
-
"Furniture is considered chattel."
"Đồ đạc trong nhà được coi là động sản."
-
"Under the law, slaves were considered chattel."
"Theo luật, nô lệ bị coi là động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chattel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chattel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chattel' thường được dùng trong bối cảnh pháp lý để chỉ các tài sản hữu hình (như xe cộ, đồ đạc, gia súc) có thể di chuyển được, phân biệt với bất động sản (như đất đai, nhà cửa). Thường mang tính trang trọng hơn so với 'property' thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chattel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.