chef-d'oeuvre
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chef-d'oeuvre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiệt tác, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học.
Definition (English Meaning)
A masterpiece, especially in art or literature.
Ví dụ Thực tế với 'Chef-d'oeuvre'
-
"The Mona Lisa is considered a chef-d'oeuvre of the Renaissance."
"Mona Lisa được coi là một kiệt tác của thời kỳ Phục Hưng."
-
"His latest novel is a true chef-d'oeuvre."
"Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy là một kiệt tác thực sự."
-
"The film is a cinematic chef-d'oeuvre."
"Bộ phim là một kiệt tác điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chef-d'oeuvre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chef-d'oeuvre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chef-d'oeuvre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học xuất sắc, đại diện cho đỉnh cao của sự sáng tạo và kỹ năng của một nghệ sĩ hoặc tác giả. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá hoặc phê bình nghệ thuật. Khác với 'masterpiece' là một từ tiếng Anh, 'chef-d'oeuvre' thường mang tính học thuật và văn chương hơn, nhấn mạnh nguồn gốc và truyền thống nghệ thuật lâu đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chef-d'oeuvre'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that painting is a true chef-d'oeuvre!
|
Wow, bức tranh đó quả là một kiệt tác thực sự! |
| Phủ định |
Alas, this modern art piece is no chef-d'oeuvre.
|
Than ôi, tác phẩm nghệ thuật hiện đại này không phải là một kiệt tác. |
| Nghi vấn |
My goodness, is this sculpture really a chef-d'oeuvre?
|
Ôi chúa ơi, liệu tác phẩm điêu khắc này có thực sự là một kiệt tác? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art critic has called this painting a chef-d'oeuvre.
|
Nhà phê bình nghệ thuật đã gọi bức tranh này là một kiệt tác. |
| Phủ định |
I have not considered any of his works a true chef-d'oeuvre.
|
Tôi chưa từng xem bất kỳ tác phẩm nào của anh ấy là một kiệt tác thực sự. |
| Nghi vấn |
Has she ever created a chef-d'oeuvre that is recognized worldwide?
|
Cô ấy đã từng tạo ra một kiệt tác nào được công nhận trên toàn thế giới chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had created a chef-d'oeuvre like that painting.
|
Tôi ước tôi đã tạo ra một kiệt tác như bức tranh đó. |
| Phủ định |
If only I hadn't dismissed his early work; now I see it was the seed of a future chef-d'oeuvre.
|
Giá như tôi không bỏ qua những tác phẩm ban đầu của anh ấy; bây giờ tôi thấy nó là mầm mống của một kiệt tác tương lai. |
| Nghi vấn |
If only she could recognize that her ordinary life is a chef-d'oeuvre in its own right?
|
Giá như cô ấy có thể nhận ra rằng cuộc sống bình thường của mình là một kiệt tác theo cách riêng của nó? |