chieftainess
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chieftainess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nữ tù trưởng; một người đứng đầu bộ tộc, gia tộc hoặc nhóm người là nữ.
Definition (English Meaning)
A female chieftain; a female chief.
Ví dụ Thực tế với 'Chieftainess'
-
"The chieftainess led her people through many difficult times."
"Nữ tù trưởng đã dẫn dắt dân tộc của mình vượt qua nhiều thời điểm khó khăn."
-
"The ancient texts tell of a powerful chieftainess who ruled the land."
"Các văn bản cổ kể về một nữ tù trưởng quyền lực, người đã cai trị vùng đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chieftainess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chieftainess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chieftainess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chieftainess' chỉ người phụ nữ giữ vị trí thủ lĩnh, người đứng đầu một cộng đồng hoặc bộ tộc. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, nơi chế độ thủ lĩnh tồn tại. So với 'chief', 'chieftainess' đặc biệt nhấn mạnh giới tính nữ của người lãnh đạo. Nó ít phổ biến hơn 'chieftain' nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'chieftainess' để chỉ bộ tộc hoặc nhóm người mà bà ta lãnh đạo. Ví dụ: 'the chieftainess of the tribe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chieftainess'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tribe's future might depend on the chieftainess's decision.
|
Tương lai của bộ tộc có thể phụ thuộc vào quyết định của nữ tù trưởng. |
| Phủ định |
She shouldn't rule as chieftainess without consulting the elders.
|
Cô ấy không nên cai trị với tư cách là nữ tù trưởng mà không hỏi ý kiến các trưởng lão. |
| Nghi vấn |
Could the chieftainess lead her people to victory?
|
Liệu nữ tù trưởng có thể dẫn dắt người dân của mình đến chiến thắng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chieftainess, a wise and respected leader, guided her people through many challenges.
|
Nữ tù trưởng, một nhà lãnh đạo khôn ngoan và được kính trọng, đã dẫn dắt người dân của mình vượt qua nhiều thử thách. |
| Phủ định |
Despite her position, the chieftainess, contrary to popular belief, did not always get her way.
|
Mặc dù có địa vị cao, nữ tù trưởng, trái với niềm tin phổ biến, không phải lúc nào cũng được như ý. |
| Nghi vấn |
Chieftainess, are you, with your authority, able to resolve this dispute fairly?
|
Nữ tù trưởng, với quyền lực của mình, ngài có thể giải quyết tranh chấp này một cách công bằng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chieftainess ruled her clan wisely last year.
|
Nữ tù trưởng cai trị gia tộc của mình một cách khôn ngoan vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The chieftainess did not attend the tribal council meeting yesterday.
|
Nữ tù trưởng đã không tham dự cuộc họp hội đồng bộ tộc ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the chieftainess agree to the peace treaty?
|
Nữ tù trưởng có đồng ý với hiệp ước hòa bình không? |