(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chieftainess
C1

chieftainess

noun

Nghĩa tiếng Việt

nữ tù trưởng thủ lĩnh nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chieftainess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nữ tù trưởng; một người đứng đầu bộ tộc, gia tộc hoặc nhóm người là nữ.

Definition (English Meaning)

A female chieftain; a female chief.

Ví dụ Thực tế với 'Chieftainess'

  • "The chieftainess led her people through many difficult times."

    "Nữ tù trưởng đã dẫn dắt dân tộc của mình vượt qua nhiều thời điểm khó khăn."

  • "The ancient texts tell of a powerful chieftainess who ruled the land."

    "Các văn bản cổ kể về một nữ tù trưởng quyền lực, người đã cai trị vùng đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chieftainess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chieftainess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chief(tù trưởng, thủ lĩnh)
leader(người lãnh đạo)
head(người đứng đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người đi theo, người phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

tribe(bộ tộc)
clan(gia tộc)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Chieftainess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chieftainess' chỉ người phụ nữ giữ vị trí thủ lĩnh, người đứng đầu một cộng đồng hoặc bộ tộc. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, nơi chế độ thủ lĩnh tồn tại. So với 'chief', 'chieftainess' đặc biệt nhấn mạnh giới tính nữ của người lãnh đạo. Nó ít phổ biến hơn 'chieftain' nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'chieftainess' để chỉ bộ tộc hoặc nhóm người mà bà ta lãnh đạo. Ví dụ: 'the chieftainess of the tribe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chieftainess'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribe's future might depend on the chieftainess's decision.
Tương lai của bộ tộc có thể phụ thuộc vào quyết định của nữ tù trưởng.
Phủ định
She shouldn't rule as chieftainess without consulting the elders.
Cô ấy không nên cai trị với tư cách là nữ tù trưởng mà không hỏi ý kiến các trưởng lão.
Nghi vấn
Could the chieftainess lead her people to victory?
Liệu nữ tù trưởng có thể dẫn dắt người dân của mình đến chiến thắng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chieftainess, a wise and respected leader, guided her people through many challenges.
Nữ tù trưởng, một nhà lãnh đạo khôn ngoan và được kính trọng, đã dẫn dắt người dân của mình vượt qua nhiều thử thách.
Phủ định
Despite her position, the chieftainess, contrary to popular belief, did not always get her way.
Mặc dù có địa vị cao, nữ tù trưởng, trái với niềm tin phổ biến, không phải lúc nào cũng được như ý.
Nghi vấn
Chieftainess, are you, with your authority, able to resolve this dispute fairly?
Nữ tù trưởng, với quyền lực của mình, ngài có thể giải quyết tranh chấp này một cách công bằng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chieftainess ruled her clan wisely last year.
Nữ tù trưởng cai trị gia tộc của mình một cách khôn ngoan vào năm ngoái.
Phủ định
The chieftainess did not attend the tribal council meeting yesterday.
Nữ tù trưởng đã không tham dự cuộc họp hội đồng bộ tộc ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did the chieftainess agree to the peace treaty?
Nữ tù trưởng có đồng ý với hiệp ước hòa bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)