chrism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chrism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dầu thánh được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong lễ rửa tội, lễ thêm sức và lễ phong chức.
Definition (English Meaning)
Consecrated oil used in religious ceremonies, especially in baptism, confirmation, and ordination.
Ví dụ Thực tế với 'Chrism'
-
"The bishop anointed the new priest's hands with chrism during the ordination ceremony."
"Giám mục đã xức dầu thánh lên tay vị linh mục mới trong buổi lễ phong chức."
-
"Chrism is an essential part of the sacrament of confirmation."
"Dầu thánh là một phần thiết yếu của bí tích thêm sức."
-
"The aroma of chrism filled the church during the Easter Vigil service."
"Hương thơm của dầu thánh lan tỏa khắp nhà thờ trong buổi lễ vọng Phục Sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chrism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chrism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chrism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chrism là một loại dầu được làm phép, thường là dầu ô liu trộn với nhựa thơm (balsam), được sử dụng trong các nghi thức quan trọng của Kitô giáo. Nó biểu thị sự thánh hóa, sức mạnh của Chúa Thánh Thần, và sự xức dầu để phục vụ. Trong các giáo phái Chính Thống giáo, nó còn được gọi là myrrh (dầu thơm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chrism is often used 'with' other sacred items or persons to signify the act of anointing. Ví dụ: "The priest anointed the baby with chrism."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chrism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.