churl
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Churl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thô lỗ và tính tình xấu.
Definition (English Meaning)
An impolite and bad-tempered person.
Ví dụ Thực tế với 'Churl'
-
"He was a churl who never thanked anyone for their help."
"Anh ta là một kẻ thô lỗ, người không bao giờ cảm ơn ai vì sự giúp đỡ của họ."
-
"The landlord was a churl, always demanding rent and never fixing anything."
"Ông chủ nhà là một kẻ thô lỗ, luôn đòi tiền thuê nhà và không bao giờ sửa chữa bất cứ thứ gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Churl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: churl
- Adjective: churlish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Churl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'churl' thường được sử dụng để chỉ những người keo kiệt, bủn xỉn, và có hành vi thiếu lịch sự, thô lỗ. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, gợi ý sự thiếu văn minh và giáo dục. So với 'rude' (thô lỗ) hay 'impolite' (bất lịch sự), 'churl' mang tính cổ điển và trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn học hoặc các ngữ cảnh mang tính lịch sử. Nó nhấn mạnh vào sự thô kệch, thiếu tinh tế và ích kỷ của người được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Churl'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was churlish to her, wasn't he?
|
Anh ta đã thô lỗ với cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a churl, is she?
|
Cô ấy không phải là một kẻ thô lỗ, phải không? |
| Nghi vấn |
A churl wouldn't offer help, would he?
|
Một kẻ thô lỗ sẽ không đề nghị giúp đỡ, phải không? |