(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ churlishly
C1

churlishly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thô lỗ một cách cộc cằn một cách cáu kỉnh hỗn hào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Churlishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thô lỗ, cộc cằn hoặc cáu kỉnh.

Definition (English Meaning)

In a rude, surly, or bad-tempered way.

Ví dụ Thực tế với 'Churlishly'

  • "He answered the question churlishly, clearly annoyed by the interruption."

    "Anh ta trả lời câu hỏi một cách cộc cằn, rõ ràng là bực mình vì bị làm phiền."

  • "She responded churlishly to their kind offer."

    "Cô ấy đáp lại lời đề nghị tử tế của họ một cách thô lỗ."

  • "The waiter behaved churlishly towards the demanding customers."

    "Người phục vụ cư xử một cách cộc cằn với những khách hàng khó tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Churlishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: churlishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rudely(thô lỗ)
surly(cộc cằn)
bad-temperedly(cáu kỉnh)
ungraciously(không lịch sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

graciously(nhã nhặn, lịch thiệp)
politely(lịch sự)
courteously(nhã nhặn, tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

irascible(dễ cáu gắt)
peevish(hay hờn dỗi)
boorish(thô lỗ, cục mịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Churlishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'churlishly' diễn tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách thiếu lịch sự, thô lỗ, thường là do tính khí xấu hoặc thái độ không thân thiện. Nó mạnh hơn 'rudely' một chút, nhấn mạnh vào sự khó chịu và cộc cằn. So với 'impolitely', 'churlishly' mang sắc thái tiêu cực và chủ động hơn, thể hiện sự cố ý trong việc cư xử không đúng mực. 'Discourteously' gần nghĩa, nhưng 'churlishly' thường gắn liền với sự bực dọc và khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Churlishly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)