cinematography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinematography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật quay phim; kỹ thuật chụp ảnh và thao tác máy quay trong quá trình làm phim.
Definition (English Meaning)
The art of making motion pictures; photography and camerawork in film-making.
Ví dụ Thực tế với 'Cinematography'
-
"The cinematography in the film was stunning, with beautiful use of light and shadow."
"Kỹ thuật quay phim trong bộ phim thật tuyệt đẹp, với việc sử dụng ánh sáng và bóng tối một cách khéo léo."
-
"He is studying cinematography at film school."
"Anh ấy đang học quay phim tại trường điện ảnh."
-
"The director worked closely with the cinematographer to create the desired visual style."
"Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với nhà quay phim để tạo ra phong cách hình ảnh mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cinematography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cinematography
- Adjective: cinematographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cinematography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cinematography không chỉ đơn thuần là việc ghi lại hình ảnh mà còn bao gồm việc sử dụng ánh sáng, góc quay, bố cục và chuyển động của máy quay để tạo ra hiệu ứng thị giác và cảm xúc mong muốn. Nó khác với 'photography' (nhiếp ảnh) ở chỗ nó liên quan đến việc tạo ra chuỗi hình ảnh chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In cinematography’ thường được dùng để chỉ một kỹ thuật hoặc phong cách cụ thể được sử dụng trong quay phim (ví dụ: 'innovations in cinematography'). ‘Of cinematography’ thường được dùng để chỉ các khía cạnh hoặc yếu tố của quay phim (ví dụ: 'the principles of cinematography').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinematography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.