(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circumlocutorily
C2

circumlocutorily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vòng vo nói quanh co nói nước đôi nói không đi vào trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumlocutorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vòng vo, gián tiếp; sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết để tránh nói điều gì đó trực tiếp.

Definition (English Meaning)

In a roundabout or indirect way; using more words than necessary to avoid stating something directly.

Ví dụ Thực tế với 'Circumlocutorily'

  • "The politician answered the question circumlocutorily, avoiding a direct commitment."

    "Chính trị gia trả lời câu hỏi một cách vòng vo, tránh đưa ra cam kết trực tiếp."

  • "He responded circumlocutorily, not wishing to reveal his true feelings."

    "Anh ấy trả lời một cách vòng vo, không muốn tiết lộ cảm xúc thật của mình."

  • "The document was written circumlocutorily, making it difficult to understand the main point."

    "Tài liệu được viết một cách vòng vo, khiến cho việc hiểu ý chính trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circumlocutorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: circumlocutorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indirectly(gián tiếp)
evasively(lảng tránh)
roundaboutly(một cách vòng vo)

Trái nghĩa (Antonyms)

directly(trực tiếp)
straightforwardly(thẳng thắn)
concisely(ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

verbosity(tính dài dòng)
obfuscation(sự làm rối, sự làm khó hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Circumlocutorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách nói chuyện hoặc viết lách mà người nói/viết cố tình tránh đề cập trực tiếp đến vấn đề chính, có thể do muốn lịch sự, tế nhị, hoặc che giấu thông tin. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu rõ ràng và thẳng thắn trong giao tiếp. So với các từ đồng nghĩa như 'indirectly' (gián tiếp) hay 'evasively' (lảng tránh), 'circumlocutorily' mang sắc thái mạnh hơn về sự cố tình kéo dài và làm phức tạp vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumlocutorily'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speak circumlocutorily only when absolutely necessary.
Chỉ nói vòng vo khi thực sự cần thiết.
Phủ định
Don't speak circumlocutorily; be direct.
Đừng nói vòng vo; hãy nói thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Please, explain circumlocutorily if you must, but try to be clear.
Làm ơn, giải thích một cách vòng vo nếu bạn cần, nhưng cố gắng diễn đạt rõ ràng.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had spoken circumlocutorily about the matter before I understood her true intentions.
Cô ấy đã nói vòng vo về vấn đề này trước khi tôi hiểu được ý định thực sự của cô ấy.
Phủ định
He had not answered circumlocutorily; his response was direct and to the point.
Anh ấy đã không trả lời một cách vòng vo; câu trả lời của anh ấy rất thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Had the politician addressed the question circumlocutorily, avoiding a clear answer?
Có phải chính trị gia đã trả lời câu hỏi một cách vòng vo, tránh một câu trả lời rõ ràng?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician has spoken circumlocutorily about the new policy.
Chính trị gia đã nói một cách vòng vo về chính sách mới.
Phủ định
The witness hasn't answered the question circumlocutorily; they've been very direct.
Nhân chứng đã không trả lời câu hỏi một cách vòng vo; họ đã rất thẳng thắn.
Nghi vấn
Has the lawyer argued circumlocutorily in court?
Luật sư đã biện luận một cách vòng vo tại tòa án phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)