(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classical greek
C1

classical greek

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Hy Lạp cổ điển Hy Lạp cổ điển (thuộc về)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical greek'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp cổ điển, giai đoạn từ khoảng thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên.

Definition (English Meaning)

Relating to the Ancient Greek language and culture of the period from approximately the 5th century BC to the 4th century BC.

Ví dụ Thực tế với 'Classical greek'

  • "He studied classical Greek at university."

    "Anh ấy đã học tiếng Hy Lạp cổ điển ở trường đại học."

  • "Many important philosophical texts were originally written in classical Greek."

    "Nhiều văn bản triết học quan trọng ban đầu được viết bằng tiếng Hy Lạp cổ điển."

  • "An understanding of classical Greek is essential for studying ancient Greek literature."

    "Hiểu biết về tiếng Hy Lạp cổ điển là điều cần thiết để nghiên cứu văn học Hy Lạp cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classical greek'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: classical, greek
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ancient greek(tiếng Hy Lạp cổ đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern greek(tiếng Hy Lạp hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

hellenistic greek(tiếng Hy Lạp Hy Lạp hóa)
koine greek(tiếng Hy Lạp Koine)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Classical greek'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với tiếng Hy Lạp hiện đại (Modern Greek) hoặc các giai đoạn trước đó của tiếng Hy Lạp (ví dụ: Mycenaean Greek). Nó thường ám chỉ thời kỳ hoàng kim của văn học, triết học và nghệ thuật Hy Lạp cổ đại, như các tác phẩm của Plato, Aristotle, Sophocles, Euripides, v.v. 'Classical' ở đây nhấn mạnh đến sự hoàn hảo về mặt hình thức và ảnh hưởng lâu dài của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical greek'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied classical Greek, she would have understood the philosophical texts better.
Nếu cô ấy đã học tiếng Hy Lạp cổ điển, cô ấy đã có thể hiểu các văn bản triết học tốt hơn.
Phủ định
If they had not dismissed classical Greek as irrelevant, they might not have missed the nuances of the original arguments.
Nếu họ không bác bỏ tiếng Hy Lạp cổ điển là không liên quan, họ có lẽ đã không bỏ lỡ những sắc thái của các luận điểm gốc.
Nghi vấn
Would he have appreciated the poetry more if he had known classical Greek?
Liệu anh ấy có đánh giá cao bài thơ hơn nếu anh ấy biết tiếng Hy Lạp cổ điển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)