cleave
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chẻ hoặc tách (cái gì đó), đặc biệt dọc theo một đường hoặc vân tự nhiên.
Definition (English Meaning)
To split or sever (something), especially along a natural line or grain.
Ví dụ Thực tế với 'Cleave'
-
"The butcher used a cleaver to cleave the meat along the bone."
"Người bán thịt dùng dao phay để xẻ thịt dọc theo xương."
-
"The wood was difficult to cleave, even with a sharp axe."
"Việc chẻ gỗ rất khó, ngay cả khi có một chiếc rìu sắc bén."
-
"The people cleave to their traditions and customs."
"Người dân gắn bó với truyền thống và phong tục của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cleave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này của 'cleave' thường được sử dụng trong bối cảnh thủ công hoặc chế biến gỗ, đá, thịt,... Nó nhấn mạnh sự chia tách dọc theo một đường có sẵn, dễ dàng hơn là cắt ngang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleave'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To cleave to tradition is important for preserving cultural heritage.
|
Gìn giữ truyền thống là điều quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa. |
| Phủ định |
It's better not to cleave wood against the grain, or it will split unevenly.
|
Tốt hơn là không nên chẻ gỗ ngược thớ, nếu không nó sẽ bị nứt không đều. |
| Nghi vấn |
Why do some people choose to cleave to outdated beliefs?
|
Tại sao một số người chọn bám víu vào những niềm tin lỗi thời? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butcher cleaved the meat with a sharp knife.
|
Người bán thịt đã chẻ thịt bằng một con dao sắc bén. |
| Phủ định |
He did not cleave to his old beliefs despite the changing times.
|
Anh ấy đã không từ bỏ những niềm tin cũ của mình mặc dù thời thế thay đổi. |
| Nghi vấn |
Did the protesters cleave to their demands even after negotiations?
|
Những người biểu tình có kiên quyết với những yêu sách của họ ngay cả sau các cuộc đàm phán không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cleaves to his principles, doesn't he?
|
Anh ấy luôn tuân thủ các nguyên tắc của mình, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't cleave to old traditions, does she?
|
Cô ấy không gắn bó với những truyền thống cũ, phải không? |
| Nghi vấn |
They cleave the wood, don't they?
|
Họ chẻ gỗ, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butcher cleaved the meat in two.
|
Người bán thịt đã chẻ đôi miếng thịt. |
| Phủ định |
The group did not cleave to their original plan.
|
Nhóm không tuân thủ kế hoạch ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
Why did the woodcutter cleave the log?
|
Tại sao người tiều phu lại chẻ khúc gỗ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wood will cleave easily under the pressure.
|
Gỗ sẽ dễ dàng tách ra dưới áp lực. |
| Phủ định |
She is not going to cleave to the old traditions.
|
Cô ấy sẽ không gắn bó với những truyền thống cũ. |
| Nghi vấn |
Will the nation cleave in two because of this decision?
|
Liệu quốc gia có bị chia đôi vì quyết định này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My family used to cleave to traditional values.
|
Gia đình tôi đã từng tuân thủ các giá trị truyền thống. |
| Phủ định |
They didn't use to cleave the wood with such precision.
|
Họ đã từng không chẻ gỗ một cách chính xác như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to cleave to each other despite their differences?
|
Họ đã từng gắn bó với nhau bất chấp sự khác biệt của họ phải không? |