(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleave
C1

cleave

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chẻ, tách gắn bó, trung thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chẻ hoặc tách (cái gì đó), đặc biệt dọc theo một đường hoặc vân tự nhiên.

Definition (English Meaning)

To split or sever (something), especially along a natural line or grain.

Ví dụ Thực tế với 'Cleave'

  • "The butcher used a cleaver to cleave the meat along the bone."

    "Người bán thịt dùng dao phay để xẻ thịt dọc theo xương."

  • "The wood was difficult to cleave, even with a sharp axe."

    "Việc chẻ gỗ rất khó, ngay cả khi có một chiếc rìu sắc bén."

  • "The people cleave to their traditions and customs."

    "Người dân gắn bó với truyền thống và phong tục của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cleave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

split(chẻ, tách)
sever(cắt đứt, chia lìa)
adhere(gắn bó, tuân thủ)
cling(bám chặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

join(kết nối, tham gia)
detach(tách rời)
separate(chia tách)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cleave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này của 'cleave' thường được sử dụng trong bối cảnh thủ công hoặc chế biến gỗ, đá, thịt,... Nó nhấn mạnh sự chia tách dọc theo một đường có sẵn, dễ dàng hơn là cắt ngang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleave'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To cleave to tradition is important for preserving cultural heritage.
Gìn giữ truyền thống là điều quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa.
Phủ định
It's better not to cleave wood against the grain, or it will split unevenly.
Tốt hơn là không nên chẻ gỗ ngược thớ, nếu không nó sẽ bị nứt không đều.
Nghi vấn
Why do some people choose to cleave to outdated beliefs?
Tại sao một số người chọn bám víu vào những niềm tin lỗi thời?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butcher cleaved the meat with a sharp knife.
Người bán thịt đã chẻ thịt bằng một con dao sắc bén.
Phủ định
He did not cleave to his old beliefs despite the changing times.
Anh ấy đã không từ bỏ những niềm tin cũ của mình mặc dù thời thế thay đổi.
Nghi vấn
Did the protesters cleave to their demands even after negotiations?
Những người biểu tình có kiên quyết với những yêu sách của họ ngay cả sau các cuộc đàm phán không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cleaves to his principles, doesn't he?
Anh ấy luôn tuân thủ các nguyên tắc của mình, phải không?
Phủ định
She doesn't cleave to old traditions, does she?
Cô ấy không gắn bó với những truyền thống cũ, phải không?
Nghi vấn
They cleave the wood, don't they?
Họ chẻ gỗ, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butcher cleaved the meat in two.
Người bán thịt đã chẻ đôi miếng thịt.
Phủ định
The group did not cleave to their original plan.
Nhóm không tuân thủ kế hoạch ban đầu của họ.
Nghi vấn
Why did the woodcutter cleave the log?
Tại sao người tiều phu lại chẻ khúc gỗ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wood will cleave easily under the pressure.
Gỗ sẽ dễ dàng tách ra dưới áp lực.
Phủ định
She is not going to cleave to the old traditions.
Cô ấy sẽ không gắn bó với những truyền thống cũ.
Nghi vấn
Will the nation cleave in two because of this decision?
Liệu quốc gia có bị chia đôi vì quyết định này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family used to cleave to traditional values.
Gia đình tôi đã từng tuân thủ các giá trị truyền thống.
Phủ định
They didn't use to cleave the wood with such precision.
Họ đã từng không chẻ gỗ một cách chính xác như vậy.
Nghi vấn
Did they use to cleave to each other despite their differences?
Họ đã từng gắn bó với nhau bất chấp sự khác biệt của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)