coffer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái hộp hoặc rương chắc chắn để đựng đồ vật có giá trị; kho bạc hoặc nguồn tài chính của một nhóm hoặc quốc gia.
Definition (English Meaning)
A strong box or chest for valuables; a treasury or financial resources of a group or country.
Ví dụ Thực tế với 'Coffer'
-
"The pirates hid the treasure in a sturdy coffer."
"Bọn cướp biển giấu kho báu trong một cái rương chắc chắn."
-
"The nation's coffers were depleted by the war."
"Ngân khố quốc gia đã bị cạn kiệt do chiến tranh."
-
"The museum keeps its rare coins in a fireproof coffer."
"Viện bảo tàng cất giữ những đồng xu quý hiếm của mình trong một chiếc rương chống cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coffer' thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, lịch sử hoặc khi nói về các nguồn tài chính lớn, đáng kể. Nó gợi ý đến sự bảo mật và lưu trữ cẩn thận tài sản. Khác với 'box' hay 'chest' thông thường, 'coffer' nhấn mạnh vào tính bảo mật và giá trị của vật chứa bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (the coffer): ám chỉ việc vật gì đó nằm bên trong rương/hộp. of (the coffer of): ám chỉ thuộc về (tài sản của)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coffer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the king feared rebellion, he kept the gold in a coffer where only he knew the combination.
|
Vì nhà vua sợ nổi loạn, ông giữ vàng trong một cái rương mà chỉ mình ông biết mật mã. |
| Phủ định |
Although the pirate searched diligently, he couldn't find the coffer since it was hidden behind a secret panel.
|
Mặc dù tên cướp biển đã tìm kiếm cần mẫn, nhưng hắn không thể tìm thấy cái rương vì nó được giấu sau một tấm ván bí mật. |
| Nghi vấn |
If the treasure is still hidden, will they check inside the old coffer that was found in the attic?
|
Nếu kho báu vẫn còn được giấu, họ có kiểm tra bên trong cái rương cũ được tìm thấy trên gác mái không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coffer contained a king's ransom, didn't it?
|
Cái rương chứa một khoản tiền chuộc của nhà vua, phải không? |
| Phủ định |
The coffer wasn't made of gold, was it?
|
Cái rương không được làm bằng vàng, phải không? |
| Nghi vấn |
The coffer is heavy, isn't it?
|
Cái rương nặng, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pirates' treasure was in a coffer.
|
Kho báu của bọn cướp biển nằm trong một cái rương. |
| Phủ định |
Isn't the gold stored in that coffer?
|
Có phải vàng không được cất giữ trong chiếc rương đó không? |
| Nghi vấn |
Is there a coffer full of jewels in the castle?
|
Có một cái rương chứa đầy châu báu trong lâu đài không? |