(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coitus
C2

coitus

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giao hợp sự giao cấu quan hệ tình dục ái ân (ít trang trọng hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coitus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao hợp, sự giao cấu, sự quan hệ tình dục.

Definition (English Meaning)

Sexual intercourse.

Ví dụ Thực tế với 'Coitus'

  • "Painful coitus can be a symptom of several medical conditions."

    "Giao hợp đau đớn có thể là một triệu chứng của một số bệnh lý."

  • "Post-coital bleeding should be evaluated by a physician."

    "Chảy máu sau giao hợp nên được bác sĩ đánh giá."

  • "The study examined the frequency of coitus among young adults."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra tần suất giao hợp ở những người trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coitus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coitus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual intercourse(giao hợp, quan hệ tình dục)
copulation(sự giao phối)
intercourse(sự giao hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstinence(sự kiêng cữ)
celibacy(sự độc thân)

Từ liên quan (Related Words)

orgasm(cực khoái)
erection(sự cương cứng)
ejaculation(sự xuất tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Coitus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coitus' là một thuật ngữ y học và sinh học trang trọng để chỉ hành động giao hợp. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y tế, hoặc khi cần sự trang trọng và khách quan. So với các từ đồng nghĩa như 'sex', 'intercourse' hay 'copulation', 'coitus' mang tính kỹ thuật và ít cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after during

Ví dụ: 'Symptoms after coitus include...' (Các triệu chứng sau giao hợp bao gồm...); 'Pain during coitus' (Đau khi giao hợp). Giới từ 'after' thường dùng để chỉ các triệu chứng, tình trạng xảy ra sau khi giao hợp. Giới từ 'during' dùng để mô tả cảm giác hoặc sự kiện xảy ra trong quá trình giao hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coitus'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the intense argument, coitus, a form of reconciliation, followed.
Sau cuộc tranh cãi gay gắt, giao hợp, một hình thức hòa giải, đã diễn ra.
Phủ định
Despite their attraction, coitus, a physical act, was not a part of their relationship.
Bất chấp sự hấp dẫn của họ, giao hợp, một hành động thể xác, không phải là một phần trong mối quan hệ của họ.
Nghi vấn
Considering their differing views, is coitus, a shared experience, something they both desire?
Xem xét những quan điểm khác nhau của họ, liệu giao hợp, một trải nghiệm chung, có phải là điều cả hai đều mong muốn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)