col
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Col'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm thấp nhất trên một sườn núi hoặc giữa hai đỉnh núi.
Definition (English Meaning)
The lowest point on a ridge or between two peaks of a mountain.
Ví dụ Thực tế với 'Col'
-
"The climbers planned to cross the col before nightfall."
"Những người leo núi dự định vượt qua yên ngựa trước khi trời tối."
-
"The wind howled fiercely through the col."
"Gió hú dữ dội qua yên ngựa."
-
"The col provided a sheltered spot to rest."
"Yên ngựa cung cấp một nơi trú ẩn để nghỉ ngơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Col'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: col
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Col'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'col' được sử dụng trong địa lý và leo núi để chỉ một yên ngựa tự nhiên hoặc một điểm trũng trên một sườn núi. Nó thường là một địa điểm thuận lợi để băng qua dãy núi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi đề cập đến vị trí của col trên một sườn núi cụ thể (ví dụ: 'The col on the Matterhorn'). 'between' được sử dụng khi đề cập đến vị trí của col giữa hai đỉnh núi (ví dụ: 'The col between Everest and Lhotse').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Col'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.