(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ col
C1

col

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yên ngựa (địa lý) điểm thấp giữa hai đỉnh núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Col'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm thấp nhất trên một sườn núi hoặc giữa hai đỉnh núi.

Definition (English Meaning)

The lowest point on a ridge or between two peaks of a mountain.

Ví dụ Thực tế với 'Col'

  • "The climbers planned to cross the col before nightfall."

    "Những người leo núi dự định vượt qua yên ngựa trước khi trời tối."

  • "The wind howled fiercely through the col."

    "Gió hú dữ dội qua yên ngựa."

  • "The col provided a sheltered spot to rest."

    "Yên ngựa cung cấp một nơi trú ẩn để nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Col'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: col
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

saddle(yên ngựa)
notch(khía, rãnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

peak(đỉnh núi)
ridge(sườn núi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Col'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'col' được sử dụng trong địa lý và leo núi để chỉ một yên ngựa tự nhiên hoặc một điểm trũng trên một sườn núi. Nó thường là một địa điểm thuận lợi để băng qua dãy núi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on between

'on' được sử dụng khi đề cập đến vị trí của col trên một sườn núi cụ thể (ví dụ: 'The col on the Matterhorn'). 'between' được sử dụng khi đề cập đến vị trí của col giữa hai đỉnh núi (ví dụ: 'The col between Everest and Lhotse').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Col'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)