collation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thu thập và kết hợp thông tin, ý tưởng,... từ nhiều nơi hoặc nguồn khác nhau.
Definition (English Meaning)
The action of collecting and combining information, ideas, etc. from different places or sources.
Ví dụ Thực tế với 'Collation'
-
"The collation of the survey data took several weeks."
"Việc đối chiếu dữ liệu khảo sát mất vài tuần."
-
"The librarian was responsible for the collation of the manuscripts."
"Thủ thư chịu trách nhiệm đối chiếu các bản thảo."
-
"Proper collation is essential for accurate data analysis."
"Việc đối chiếu đúng cách là rất cần thiết để phân tích dữ liệu chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collation
- Verb: collate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'collation' thường được sử dụng để chỉ quá trình sắp xếp, đối chiếu và tập hợp thông tin một cách có hệ thống. Khác với 'collection' đơn thuần chỉ việc thu thập, 'collation' nhấn mạnh đến việc xử lý, sắp xếp thông tin sau khi thu thập. Trong ngữ cảnh máy tính, nó liên quan đến việc so sánh và sắp xếp dữ liệu theo một quy tắc nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Collation of': ám chỉ việc thu thập, đối chiếu các thành phần. Ví dụ: The collation of data.
'Collation into': ám chỉ việc gom các thành phần vào một nơi. Ví dụ: The collation of these reports into a single document.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library's main function: to collate and organize information for easy access.
|
Chức năng chính của thư viện: đối chiếu và tổ chức thông tin để dễ dàng truy cập. |
| Phủ định |
The report is incomplete: it does not collate all the relevant data.
|
Báo cáo chưa hoàn chỉnh: nó không đối chiếu tất cả các dữ liệu liên quan. |
| Nghi vấn |
Is your goal for this project: to collate data from various sources and analyze it?
|
Mục tiêu của bạn cho dự án này có phải là: đối chiếu dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và phân tích nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian is going to collate the ancient manuscripts next week.
|
Người thủ thư sẽ đối chiếu các bản thảo cổ vào tuần tới. |
| Phủ định |
The committee is not going to collate all the data before the deadline.
|
Ủy ban sẽ không đối chiếu tất cả dữ liệu trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Are they going to collate the research findings into a single report?
|
Họ có định đối chiếu các kết quả nghiên cứu thành một báo cáo duy nhất không? |