collective
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện bởi mọi người hành động như một nhóm.
Definition (English Meaning)
Done by people acting as a group.
Ví dụ Thực tế với 'Collective'
-
"There was a collective sigh of relief when the exam was over."
"Có một tiếng thở phào nhẹ nhõm tập thể khi kỳ thi kết thúc."
-
"The company made a collective decision to invest in new technology."
"Công ty đã đưa ra một quyết định tập thể để đầu tư vào công nghệ mới."
-
"The artists formed a collective to promote their work."
"Các nghệ sĩ thành lập một tập thể để quảng bá tác phẩm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "collective" thường được sử dụng để mô tả các hành động, quyết định hoặc đặc điểm thuộc về một nhóm người hơn là một cá nhân. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và trách nhiệm chung. Ví dụ: 'collective responsibility' (trách nhiệm tập thể), 'collective decision' (quyết định tập thể). Cần phân biệt với 'cumulative' (tích lũy) khi nói về sự gia tăng dần dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "of" để chỉ bản chất tập thể của cái gì đó (ví dụ: collective leadership - sự lãnh đạo tập thể). Sử dụng "in" khi chỉ một địa điểm hoặc bối cảnh cụ thể liên quan đến tập thể (ví dụ: collective bargaining - thương lượng tập thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.