(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colloquialization
C2

colloquialization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thông tục hóa quá trình bình dân hóa ngôn ngữ sự làm cho ngôn ngữ trở nên đời thường hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colloquialization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động làm cho một cái gì đó trở nên thông tục hơn, không trang trọng hơn, hoặc mang tính chất đối thoại hơn về phong cách hoặc ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The process or act of making something more colloquial, informal, or conversational in style or language.

Ví dụ Thực tế với 'Colloquialization'

  • "The colloquialization of political discourse has made it more accessible to the average citizen."

    "Sự thông tục hóa của diễn ngôn chính trị đã làm cho nó dễ tiếp cận hơn với người dân bình thường."

  • "The colloquialization of advertising aims to connect with consumers on a more personal level."

    "Sự thông tục hóa của quảng cáo nhằm mục đích kết nối với người tiêu dùng ở mức độ cá nhân hơn."

  • "Some linguists criticize the colloquialization of academic language, arguing that it can lead to a decline in precision."

    "Một số nhà ngôn ngữ học chỉ trích sự thông tục hóa của ngôn ngữ học thuật, cho rằng nó có thể dẫn đến sự suy giảm về độ chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colloquialization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colloquialization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informalization(sự làm cho trở nên không trang trọng)
vernacularization(sự bản địa hóa ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

formalization(sự chính thức hóa)

Từ liên quan (Related Words)

slang(tiếng lóng)
dialect(phương ngữ)
jargon(biệt ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Colloquialization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong ngôn ngữ, khi các từ và cụm từ trang trọng hoặc kỹ thuật được thay thế bằng các từ và cụm từ thông tục, hàng ngày. Nó cũng có thể đề cập đến quá trình làm cho một bài viết hoặc bài thuyết trình trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn cho khán giả rộng hơn bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị thông tục hóa (ví dụ: 'the colloquialization of academic writing'). 'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh nơi sự thông tục hóa diễn ra (ví dụ: 'colloquialization in social media').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colloquialization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)