colonic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến đại tràng.
Definition (English Meaning)
Relating to the colon.
Ví dụ Thực tế với 'Colonic'
-
"Colonic irrigation is sometimes used as an alternative therapy."
"Rửa ruột kết đôi khi được sử dụng như một liệu pháp thay thế."
-
"He experienced some discomfort after the colonic."
"Anh ấy cảm thấy khó chịu sau khi rửa ruột kết."
-
"The doctor recommended a colonic as part of her treatment plan."
"Bác sĩ khuyên nên rửa ruột kết như một phần trong kế hoạch điều trị của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colonic
- Adjective: colonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'colonic' thường được sử dụng để mô tả các quy trình, bệnh tật hoặc các bộ phận liên quan đến đại tràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonic'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient should receive colonic irrigation before the surgery.
|
Bệnh nhân nên được rửa ruột kết trước khi phẫu thuật. |
| Phủ định |
You cannot undergo a colonic if you have certain medical conditions.
|
Bạn không thể trải qua rửa ruột kết nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. |
| Nghi vấn |
Could colonic hydrotherapy help with my digestive issues?
|
Liệu pháp hydro đại tràng có thể giúp ích cho các vấn đề tiêu hóa của tôi không? |