(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ command-line interface (cli)
C1

command-line interface (cli)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao diện dòng lệnh dòng lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Command-line interface (cli)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao diện người dùng dựa trên văn bản được sử dụng để chạy chương trình, quản lý tệp máy tính và tương tác với máy tính.

Definition (English Meaning)

A text-based user interface used to run programs, manage computer files, and interact with the computer.

Ví dụ Thực tế với 'Command-line interface (cli)'

  • "Many system administrators prefer using the command-line interface for its efficiency and flexibility."

    "Nhiều quản trị viên hệ thống thích sử dụng giao diện dòng lệnh vì tính hiệu quả và linh hoạt của nó."

  • "To execute the program, type its name in the command-line interface and press Enter."

    "Để thực thi chương trình, hãy gõ tên của nó vào giao diện dòng lệnh và nhấn Enter."

  • "The CLI allows you to perform tasks that are not possible through the GUI."

    "CLI cho phép bạn thực hiện các tác vụ mà không thể thực hiện được thông qua GUI."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Command-line interface (cli)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: command-line interface
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

console(bảng điều khiển)
terminal(thiết bị đầu cuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

graphical user interface (GUI)(giao diện người dùng đồ họa)

Từ liên quan (Related Words)

shell(vỏ)
script(kịch bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Command-line interface (cli)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CLI thường được sử dụng bởi các nhà phát triển phần mềm, quản trị viên hệ thống và những người dùng có kinh nghiệm khác cần kiểm soát trực tiếp và chi tiết đối với hệ thống máy tính. CLI cung cấp một cách mạnh mẽ và hiệu quả để tự động hóa các tác vụ và thực hiện các thao tác phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: Được sử dụng để chỉ ra rằng một lệnh được thực hiện trong CLI. Ví dụ: 'Run the script in the command-line interface'. with: Được sử dụng để chỉ ra rằng CLI được sử dụng để tương tác với một hệ thống hoặc chương trình. Ví dụ: 'Interact with the database with the command-line interface'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Command-line interface (cli)'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you learn the command-line interface, you will be able to automate many tasks.
Nếu bạn học giao diện dòng lệnh, bạn sẽ có thể tự động hóa nhiều tác vụ.
Phủ định
If you don't understand the command-line interface, you won't be able to effectively manage the server.
Nếu bạn không hiểu giao diện dòng lệnh, bạn sẽ không thể quản lý máy chủ một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will you understand the system if you use the command-line interface?
Bạn có hiểu hệ thống không nếu bạn sử dụng giao diện dòng lệnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)