common-law marriage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common-law marriage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hôn nhân theo tập quán (common-law) là một hình thức hôn nhân được công nhận ở một số khu vực pháp lý, trong đó hai người sống chung với nhau trong một khoảng thời gian nhất định và tự giới thiệu mình với công chúng như một cặp vợ chồng, nhưng không chính thức đăng ký mối quan hệ của họ như một cuộc hôn nhân dân sự hoặc tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A marriage recognized in some jurisdictions where the couple lives together for a period of time and presents themselves to the public as married, but without formally registering their relation as a civil or religious marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Common-law marriage'
-
"They were considered to be in a common-law marriage after living together for ten years and raising a family."
"Họ được coi là đang trong một cuộc hôn nhân theo tập quán sau khi sống chung mười năm và nuôi dạy một gia đình."
-
"Many states do not recognize common-law marriage."
"Nhiều tiểu bang không công nhận hôn nhân theo tập quán."
-
"The legal rights of partners in a common-law marriage can vary significantly."
"Các quyền pháp lý của các đối tác trong một cuộc hôn nhân theo tập quán có thể khác nhau đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common-law marriage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: common-law marriage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common-law marriage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình thức hôn nhân này không được công nhận ở mọi quốc gia hoặc tiểu bang. Các yêu cầu cụ thể để được công nhận là hôn nhân theo tập quán khác nhau tùy theo khu vực pháp lý. Cần phân biệt với 'de facto relationship' (quan hệ thực tế) vì quan hệ thực tế không nhất thiết phải có ý định kết hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common-law marriage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.