(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concentrated solar power (csp)
C1

concentrated solar power (csp)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điện mặt trời tập trung công nghệ điện mặt trời tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentrated solar power (csp)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công nghệ phát điện sử dụng gương hoặc thấu kính để tập trung một diện tích lớn ánh sáng mặt trời vào một diện tích nhỏ để làm nóng chất lỏng công tác, sau đó được sử dụng để tạo ra điện.

Definition (English Meaning)

A power generation technology that uses mirrors or lenses to concentrate a large area of sunlight onto a small area to heat a working fluid, which is then used to generate electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Concentrated solar power (csp)'

  • "The concentrated solar power plant in the desert provides clean energy to thousands of homes."

    "Nhà máy điện mặt trời tập trung ở sa mạc cung cấp năng lượng sạch cho hàng ngàn ngôi nhà."

  • "Concentrated solar power is a promising alternative to fossil fuels."

    "Điện mặt trời tập trung là một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho nhiên liệu hóa thạch."

  • "CSP technology is being developed and implemented in sunny regions around the world."

    "Công nghệ CSP đang được phát triển và triển khai ở các khu vực nắng trên khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concentrated solar power (csp)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concentrated solar power
  • Adjective: concentrated, solar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solar thermal power(điện mặt trời nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

photovoltaic (pv)(điện mặt trời (quang điện))
solar panel(tấm pin mặt trời)
renewable energy(năng lượng tái tạo)
power plant(nhà máy điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Concentrated solar power (csp)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CSP khác với điện mặt trời (photovoltaic) ở chỗ nó sử dụng nhiệt từ ánh sáng mặt trời để tạo ra điện, thay vì trực tiếp chuyển đổi ánh sáng thành điện. Nó thường được sử dụng trong các nhà máy điện quy mô lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ: "CSP is used *for* electricity generation." hoặc "There is growing interest *in* CSP technology."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentrated solar power (csp)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)