(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concluding
C1

concluding

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc kết luận phần kết lời kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concluding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra kết luận; kết thúc một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Forming a conclusion; bringing something to an end.

Ví dụ Thực tế với 'Concluding'

  • "The speaker is concluding his presentation with a summary of the key points."

    "Diễn giả đang kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một bản tóm tắt các điểm chính."

  • "Concluding the agreement was a difficult task."

    "Việc kết thúc thỏa thuận là một nhiệm vụ khó khăn."

  • "He is concluding his speech."

    "Anh ấy đang kết thúc bài phát biểu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concluding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: conclude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

final(cuối cùng)
terminal(kết thúc)
closing(kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

introductory(mở đầu)
beginning(bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

summary(tóm tắt)
resolution(giải pháp, quyết định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concluding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ 'conclude'. Nó thường được dùng trong các cấu trúc tiếp diễn (ví dụ: 'is concluding'), hoặc như một tính từ để mô tả một cái gì đó đang kết thúc hoặc mang tính kết luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

concluding with (kết thúc bằng): Cho biết điều gì sẽ kết thúc một bài phát biểu, bài luận, v.v. concluding by (kết luận bằng cách): Cho biết phương pháp hoặc hành động được sử dụng để đi đến kết luận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concluding'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He concluded the meeting swiftly.
Anh ấy kết thúc cuộc họp một cách nhanh chóng.
Phủ định
She didn't conclude her speech convincingly.
Cô ấy đã không kết thúc bài phát biểu của mình một cách thuyết phục.
Nghi vấn
Did they conclude the negotiations successfully?
Họ đã kết thúc các cuộc đàm phán thành công phải không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective will conclude the case next week.
Thám tử sẽ kết thúc vụ án vào tuần tới.
Phủ định
They didn't conclude the negotiations yesterday.
Họ đã không kết thúc cuộc đàm phán ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did you conclude that he was guilty?
Bạn có kết luận rằng anh ta có tội không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation team came to a final conclusion: the evidence pointed towards arson.
Đội điều tra đã đi đến một kết luận cuối cùng: bằng chứng chỉ ra hành vi đốt phá.
Phủ định
They couldn't conclude the meeting: a vital piece of information was missing.
Họ không thể kết thúc cuộc họp: một phần thông tin quan trọng đã bị thiếu.
Nghi vấn
Can we conclude from these facts: that the defendant is innocent?
Chúng ta có thể kết luận từ những dữ kiện này rằng bị cáo vô tội không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the jury had considered all the evidence, they would conclude that the defendant is guilty.
Nếu bồi thẩm đoàn đã xem xét tất cả bằng chứng, họ sẽ kết luận rằng bị cáo có tội.
Phủ định
If the detective hadn't found the key piece of evidence, they wouldn't conclude the suspect was involved.
Nếu thám tử không tìm thấy bằng chứng quan trọng, họ sẽ không kết luận nghi phạm có liên quan.
Nghi vấn
If the scientists had more data, would they conclude the experiment was successful?
Nếu các nhà khoa học có nhiều dữ liệu hơn, họ có kết luận rằng thí nghiệm đã thành công không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had concluded the meeting early.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã kết thúc cuộc họp sớm.
Phủ định
He told me that he did not conclude the experiment successfully.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không kết thúc thí nghiệm thành công.
Nghi vấn
She asked if they had concluded their investigation.
Cô ấy hỏi liệu họ đã kết thúc cuộc điều tra của họ chưa.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they would conclude the meeting soon; I'm so tired.
Tôi ước họ kết thúc cuộc họp sớm; tôi rất mệt.
Phủ định
If only the judge wouldn't conclude the case based on flimsy evidence.
Giá mà thẩm phán không kết luận vụ án dựa trên bằng chứng yếu ớt.
Nghi vấn
Do you wish that he would conclude his speech more quickly?
Bạn có ước rằng anh ấy sẽ kết thúc bài phát biểu của mình nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)