concluding
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concluding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra kết luận; kết thúc một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Forming a conclusion; bringing something to an end.
Ví dụ Thực tế với 'Concluding'
-
"The speaker is concluding his presentation with a summary of the key points."
"Diễn giả đang kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một bản tóm tắt các điểm chính."
-
"Concluding the agreement was a difficult task."
"Việc kết thúc thỏa thuận là một nhiệm vụ khó khăn."
-
"He is concluding his speech."
"Anh ấy đang kết thúc bài phát biểu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concluding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conclude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concluding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ 'conclude'. Nó thường được dùng trong các cấu trúc tiếp diễn (ví dụ: 'is concluding'), hoặc như một tính từ để mô tả một cái gì đó đang kết thúc hoặc mang tính kết luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
concluding with (kết thúc bằng): Cho biết điều gì sẽ kết thúc một bài phát biểu, bài luận, v.v. concluding by (kết luận bằng cách): Cho biết phương pháp hoặc hành động được sử dụng để đi đến kết luận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concluding'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He concluded the meeting swiftly.
|
Anh ấy kết thúc cuộc họp một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
She didn't conclude her speech convincingly.
|
Cô ấy đã không kết thúc bài phát biểu của mình một cách thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Did they conclude the negotiations successfully?
|
Họ đã kết thúc các cuộc đàm phán thành công phải không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective will conclude the case next week.
|
Thám tử sẽ kết thúc vụ án vào tuần tới. |
| Phủ định |
They didn't conclude the negotiations yesterday.
|
Họ đã không kết thúc cuộc đàm phán ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did you conclude that he was guilty?
|
Bạn có kết luận rằng anh ta có tội không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation team came to a final conclusion: the evidence pointed towards arson.
|
Đội điều tra đã đi đến một kết luận cuối cùng: bằng chứng chỉ ra hành vi đốt phá. |
| Phủ định |
They couldn't conclude the meeting: a vital piece of information was missing.
|
Họ không thể kết thúc cuộc họp: một phần thông tin quan trọng đã bị thiếu. |
| Nghi vấn |
Can we conclude from these facts: that the defendant is innocent?
|
Chúng ta có thể kết luận từ những dữ kiện này rằng bị cáo vô tội không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the jury had considered all the evidence, they would conclude that the defendant is guilty.
|
Nếu bồi thẩm đoàn đã xem xét tất cả bằng chứng, họ sẽ kết luận rằng bị cáo có tội. |
| Phủ định |
If the detective hadn't found the key piece of evidence, they wouldn't conclude the suspect was involved.
|
Nếu thám tử không tìm thấy bằng chứng quan trọng, họ sẽ không kết luận nghi phạm có liên quan. |
| Nghi vấn |
If the scientists had more data, would they conclude the experiment was successful?
|
Nếu các nhà khoa học có nhiều dữ liệu hơn, họ có kết luận rằng thí nghiệm đã thành công không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had concluded the meeting early.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã kết thúc cuộc họp sớm. |
| Phủ định |
He told me that he did not conclude the experiment successfully.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không kết thúc thí nghiệm thành công. |
| Nghi vấn |
She asked if they had concluded their investigation.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã kết thúc cuộc điều tra của họ chưa. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they would conclude the meeting soon; I'm so tired.
|
Tôi ước họ kết thúc cuộc họp sớm; tôi rất mệt. |
| Phủ định |
If only the judge wouldn't conclude the case based on flimsy evidence.
|
Giá mà thẩm phán không kết luận vụ án dựa trên bằng chứng yếu ớt. |
| Nghi vấn |
Do you wish that he would conclude his speech more quickly?
|
Bạn có ước rằng anh ấy sẽ kết thúc bài phát biểu của mình nhanh hơn không? |