concoct
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concoct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bịa đặt, tạo ra (một câu chuyện hoặc kế hoạch).
Definition (English Meaning)
To create or devise (a story or plan).
Ví dụ Thực tế với 'Concoct'
-
"He concocted an elaborate excuse for being late."
"Anh ta đã bịa ra một lời bào chữa công phu cho việc đến muộn."
-
"The children concocted a plan to sneak out of the house."
"Bọn trẻ đã bày ra một kế hoạch để lẻn ra khỏi nhà."
-
"The chef concocted a new dish using exotic spices."
"Đầu bếp đã sáng tạo ra một món ăn mới sử dụng các loại gia vị kỳ lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concoct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concoction
- Verb: concoct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concoct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "concoct" thường mang ý nghĩa tạo ra một cái gì đó phức tạp hoặc tinh vi, thường là một câu chuyện, kế hoạch hoặc lý do. Nó có thể ngụ ý rằng cái được tạo ra là không trung thực hoặc khó tin, nhưng không nhất thiết. So sánh với 'invent', 'create' hoặc 'devise', "concoct" thường có ý nghĩa về sự khéo léo và đôi khi, sự lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "concoct from": sử dụng các thành phần, nguyên liệu để tạo ra cái gì đó. Ví dụ: She concocted a delicious soup from leftover vegetables.
- "concoct with": tương tự như "from" nhưng có thể nhấn mạnh sự kết hợp các yếu tố. Ví dụ: He concocted a lie with elements of truth to make it more believable.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concoct'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef decided to concoct a new dish: a fusion of Vietnamese and Italian cuisine.
|
Đầu bếp quyết định sáng tạo ra một món ăn mới: sự kết hợp giữa ẩm thực Việt Nam và Ý. |
| Phủ định |
She didn't concoct the story herself: she heard it from a friend.
|
Cô ấy không tự bịa ra câu chuyện: cô ấy nghe nó từ một người bạn. |
| Nghi vấn |
Did he concoct a plausible excuse: or was he simply telling the truth?
|
Anh ấy có bịa ra một lời bào chữa hợp lý không: hay anh ấy chỉ đơn giản là nói sự thật? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would concoct a delicious meal for you.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ chế biến một bữa ăn ngon cho bạn. |
| Phủ định |
If she didn't concoct that story, we wouldn't be in this mess.
|
Nếu cô ấy không bịa ra câu chuyện đó, chúng ta đã không gặp rắc rối này. |
| Nghi vấn |
Would he drink the concoction if he knew what was in it?
|
Liệu anh ấy có uống thứ pha chế đó nếu anh ấy biết nó có gì bên trong không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had concocted a plan to surprise him.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho anh ấy. |
| Phủ định |
He told me that he had not concocted the story himself.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tự mình bịa ra câu chuyện đó. |
| Nghi vấn |
She asked if I had concocted the recipe for the cake.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nghĩ ra công thức làm bánh hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She concocted a delicious meal from the leftover ingredients.
|
Cô ấy đã chế biến một bữa ăn ngon từ những nguyên liệu còn thừa. |
| Phủ định |
He didn't concoct that story; it was all true.
|
Anh ấy đã không bịa ra câu chuyện đó; tất cả đều là sự thật. |
| Nghi vấn |
Did they concoct a plan to surprise her?
|
Họ đã nghĩ ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho cô ấy phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chef concocts the most delicious sauces in town.
|
Đầu bếp này pha chế những loại nước sốt ngon nhất trong thị trấn. |
| Phủ định |
He doesn't concoct sauces that are less flavorful than his mentor's.
|
Anh ấy không pha chế những loại nước sốt kém hương vị hơn của người cố vấn của mình. |
| Nghi vấn |
Does she concoct a story that is as believable as his?
|
Cô ấy có thêu dệt một câu chuyện đáng tin như của anh ấy không? |