(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concoct
C1

concoct

verb

Nghĩa tiếng Việt

bịa đặt tạo ra pha chế nghĩ ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concoct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bịa đặt, tạo ra (một câu chuyện hoặc kế hoạch).

Definition (English Meaning)

To create or devise (a story or plan).

Ví dụ Thực tế với 'Concoct'

  • "He concocted an elaborate excuse for being late."

    "Anh ta đã bịa ra một lời bào chữa công phu cho việc đến muộn."

  • "The children concocted a plan to sneak out of the house."

    "Bọn trẻ đã bày ra một kế hoạch để lẻn ra khỏi nhà."

  • "The chef concocted a new dish using exotic spices."

    "Đầu bếp đã sáng tạo ra một món ăn mới sử dụng các loại gia vị kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concoct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concoction
  • Verb: concoct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invent(phát minh, tạo ra)
devise(nghĩ ra, sáng chế)
fabricate(bịa đặt, dựng chuyện)
formulate(xây dựng, công thức hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroy(phá hủy)
demolish(phá bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

lie(sự dối trá)
plan(kế hoạch)
recipe(công thức (nấu ăn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concoct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "concoct" thường mang ý nghĩa tạo ra một cái gì đó phức tạp hoặc tinh vi, thường là một câu chuyện, kế hoạch hoặc lý do. Nó có thể ngụ ý rằng cái được tạo ra là không trung thực hoặc khó tin, nhưng không nhất thiết. So sánh với 'invent', 'create' hoặc 'devise', "concoct" thường có ý nghĩa về sự khéo léo và đôi khi, sự lừa dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

- "concoct from": sử dụng các thành phần, nguyên liệu để tạo ra cái gì đó. Ví dụ: She concocted a delicious soup from leftover vegetables.
- "concoct with": tương tự như "from" nhưng có thể nhấn mạnh sự kết hợp các yếu tố. Ví dụ: He concocted a lie with elements of truth to make it more believable.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concoct'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef decided to concoct a new dish: a fusion of Vietnamese and Italian cuisine.
Đầu bếp quyết định sáng tạo ra một món ăn mới: sự kết hợp giữa ẩm thực Việt Nam và Ý.
Phủ định
She didn't concoct the story herself: she heard it from a friend.
Cô ấy không tự bịa ra câu chuyện: cô ấy nghe nó từ một người bạn.
Nghi vấn
Did he concoct a plausible excuse: or was he simply telling the truth?
Anh ấy có bịa ra một lời bào chữa hợp lý không: hay anh ấy chỉ đơn giản là nói sự thật?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would concoct a delicious meal for you.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ chế biến một bữa ăn ngon cho bạn.
Phủ định
If she didn't concoct that story, we wouldn't be in this mess.
Nếu cô ấy không bịa ra câu chuyện đó, chúng ta đã không gặp rắc rối này.
Nghi vấn
Would he drink the concoction if he knew what was in it?
Liệu anh ấy có uống thứ pha chế đó nếu anh ấy biết nó có gì bên trong không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had concocted a plan to surprise him.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho anh ấy.
Phủ định
He told me that he had not concocted the story himself.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tự mình bịa ra câu chuyện đó.
Nghi vấn
She asked if I had concocted the recipe for the cake.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nghĩ ra công thức làm bánh hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She concocted a delicious meal from the leftover ingredients.
Cô ấy đã chế biến một bữa ăn ngon từ những nguyên liệu còn thừa.
Phủ định
He didn't concoct that story; it was all true.
Anh ấy đã không bịa ra câu chuyện đó; tất cả đều là sự thật.
Nghi vấn
Did they concoct a plan to surprise her?
Họ đã nghĩ ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho cô ấy phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This chef concocts the most delicious sauces in town.
Đầu bếp này pha chế những loại nước sốt ngon nhất trong thị trấn.
Phủ định
He doesn't concoct sauces that are less flavorful than his mentor's.
Anh ấy không pha chế những loại nước sốt kém hương vị hơn của người cố vấn của mình.
Nghi vấn
Does she concoct a story that is as believable as his?
Cô ấy có thêu dệt một câu chuyện đáng tin như của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)