concurring
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concurring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng ý; bày tỏ sự đồng ý.
Definition (English Meaning)
Agreeing; expressing agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Concurring'
-
"The concurring opinion supported the court's ruling."
"Ý kiến đồng tình ủng hộ phán quyết của tòa án."
-
"Several members of the committee were concurring in their assessment of the project."
"Một vài thành viên của ủy ban đã đồng tình trong đánh giá của họ về dự án."
-
"The scientists presented concurring evidence to support their hypothesis."
"Các nhà khoa học đã đưa ra bằng chứng đồng tình để hỗ trợ giả thuyết của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concurring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: concurring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concurring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'concurring' thường được dùng để mô tả một ý kiến, báo cáo, hoặc phán quyết mà nhiều người cùng đồng tình hoặc nhất trí với nhau. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'agreeing' thông thường. Khác với 'coinciding' (xảy ra đồng thời), 'concurring' tập trung vào sự đồng thuận về ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' khi nói về việc đồng ý với một người hoặc một ý kiến cụ thể (e.g., 'concurring with the judge'). Dùng 'in' khi nói về việc đồng ý trong một vấn đề hoặc một lĩnh vực nào đó (e.g., 'concurring in the decision').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concurring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.