(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condenser (archaic)
C1

condenser (archaic)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị ngưng tụ (cổ) bình ngưng (cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condenser (archaic)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc bình chứa dùng để ngưng tụ hơi.

Definition (English Meaning)

An apparatus or vessel for condensing vapor.

Ví dụ Thực tế với 'Condenser (archaic)'

  • "The archaic condenser in the old laboratory was made of copper."

    "Thiết bị ngưng tụ cổ xưa trong phòng thí nghiệm cũ được làm bằng đồng."

  • "Early steam engines relied on condensers to improve efficiency."

    "Các động cơ hơi nước ban đầu dựa vào các thiết bị ngưng tụ để cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condenser (archaic)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: condenser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liquefier(thiết bị hóa lỏng)
cooler(thiết bị làm mát)

Trái nghĩa (Antonyms)

evaporator(thiết bị bay hơi)

Từ liên quan (Related Words)

distillation(chưng cất)
refrigeration(làm lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học (đặc biệt là Vật lý Hóa học) Văn học (khi dùng nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Condenser (archaic)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng từ 'condenser' trong ngữ cảnh 'archaic' (cổ), nó thường đề cập đến các thiết bị ngưng tụ thô sơ, đơn giản hơn so với các thiết bị hiện đại. Ngày nay, từ 'condenser' vẫn được sử dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật để chỉ các thiết bị ngưng tụ, nhưng việc thêm '(archaic)' giúp phân biệt với các thiết bị hiện đại và tinh vi hơn. Trong văn học, từ này có thể mang nghĩa bóng về một cái gì đó thu nhỏ hoặc làm cô đọng lại một ý tưởng hoặc cảm xúc lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Ví dụ:
- condenser *in* a steam engine: thiết bị ngưng tụ trong động cơ hơi nước.
- condenser *of* alcohol: thiết bị ngưng tụ cồn.
- condenser *for* distillation: thiết bị ngưng tụ dùng cho chưng cất.
Giới từ 'for' thường chỉ mục đích sử dụng, 'in' chỉ vị trí hoặc thành phần, 'of' chỉ vật chất được ngưng tụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condenser (archaic)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)