conduit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống dẫn, kênh dẫn (nước, chất lỏng khác).
Definition (English Meaning)
A channel for conveying water or other fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Conduit'
-
"The aqueduct served as a conduit for water to the city."
"Cống dẫn nước đóng vai trò là một ống dẫn nước cho thành phố."
-
"The internet is a powerful conduit for information."
"Internet là một kênh thông tin mạnh mẽ."
-
"A cable conduit protects wires from damage."
"Một ống luồn cáp bảo vệ dây điện khỏi bị hư hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conduit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conduit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conduit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này chỉ một đường ống hoặc kênh vật lý dùng để vận chuyển chất lỏng. Ví dụ: ống dẫn nước, kênh tưới tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conduit *for* something: ống dẫn dùng cho cái gì đó. Conduit *to* something: ống dẫn đến một nơi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduit'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city built a new water treatment plant because the old conduit was leaking and contaminating the water supply.
|
Thành phố đã xây dựng một nhà máy xử lý nước mới vì đường ống dẫn nước cũ bị rò rỉ và gây ô nhiễm nguồn cung cấp nước. |
| Phủ định |
Although the blueprints suggested a direct route, the engineers didn't use that mountain pass as a conduit because of unstable terrain.
|
Mặc dù bản thiết kế đề xuất một tuyến đường trực tiếp, nhưng các kỹ sư đã không sử dụng đèo núi đó làm đường ống dẫn vì địa hình không ổn định. |
| Nghi vấn |
Since the original electrical conduit was damaged in the fire, is it safe to connect the new wiring before it's inspected?
|
Vì ống dẫn điện ban đầu bị hư hại trong đám cháy, có an toàn để kết nối hệ thống dây điện mới trước khi nó được kiểm tra không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cables are being run through the conduit to protect them.
|
Các dây cáp đang được luồn qua ống dẫn để bảo vệ chúng. |
| Phủ định |
The electrical wires were not housed in a proper conduit, leading to a short circuit.
|
Các dây điện không được đặt trong ống dẫn thích hợp, dẫn đến đoản mạch. |
| Nghi vấn |
Will the data be transmitted through a secure conduit?
|
Dữ liệu sẽ được truyền qua một ống dẫn an toàn chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber was installing a new conduit for the water pipes.
|
Người thợ sửa ống nước đang lắp đặt một ống dẫn mới cho đường ống nước. |
| Phủ định |
They were not using that old pipe as a conduit anymore.
|
Họ không còn sử dụng ống cũ đó làm ống dẫn nữa. |
| Nghi vấn |
Was the electrician running the wires through the conduit?
|
Có phải thợ điện đang luồn dây điện qua ống dẫn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city had built a new conduit to redirect the river before the heavy rains came.
|
Thành phố đã xây dựng một cống dẫn nước mới để chuyển hướng dòng sông trước khi mưa lớn đến. |
| Phủ định |
They had not inspected the conduit for leaks before the water supply was contaminated.
|
Họ đã không kiểm tra cống dẫn nước xem có rò rỉ không trước khi nguồn cung cấp nước bị ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Had the engineers considered the possibility of corrosion in the conduit when they designed the system?
|
Các kỹ sư đã xem xét khả năng ăn mòn trong ống dẫn khi họ thiết kế hệ thống chưa? |