(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confidentially
C1

confidentially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bí mật một cách riêng tư một cách bảo mật kín đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidentially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bí mật, riêng tư; một cách bảo mật.

Definition (English Meaning)

In a confidential manner; privately; secretly.

Ví dụ Thực tế với 'Confidentially'

  • "The information was shared confidentially during the meeting."

    "Thông tin đã được chia sẻ một cách bảo mật trong cuộc họp."

  • "I was told confidentially that the company is planning layoffs."

    "Tôi đã được thông báo một cách bí mật rằng công ty đang lên kế hoạch sa thải."

  • "All documents will be treated confidentially."

    "Tất cả các tài liệu sẽ được xử lý một cách bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confidentially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: confidentially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

privately(riêng tư)
secretly(bí mật)
in secret(trong bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

publicly(công khai)
openly(công khai, minh bạch)

Từ liên quan (Related Words)

disclosure(sự tiết lộ)
secrecy(tính bí mật)
privacy(sự riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Confidentially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confidentially' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thông tin được trao đổi không được tiết lộ cho bất kỳ ai khác ngoài những người được ủy quyền. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật và các tình huống nhạy cảm khác, nơi tính bảo mật là rất quan trọng. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa như 'privately' và 'secretly' nằm ở chỗ 'confidentially' đặc biệt nhấn mạnh đến việc bảo vệ thông tin khỏi sự tiết lộ trái phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidentially'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The information was shared confidentially.
Thông tin đã được chia sẻ một cách bí mật.
Phủ định
The documents were not handled confidentially.
Các tài liệu không được xử lý một cách bảo mật.
Nghi vấn
Was the matter discussed confidentially?
Vấn đề đã được thảo luận một cách bí mật phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)