confidentially
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidentially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bí mật, riêng tư; một cách bảo mật.
Definition (English Meaning)
In a confidential manner; privately; secretly.
Ví dụ Thực tế với 'Confidentially'
-
"The information was shared confidentially during the meeting."
"Thông tin đã được chia sẻ một cách bảo mật trong cuộc họp."
-
"I was told confidentially that the company is planning layoffs."
"Tôi đã được thông báo một cách bí mật rằng công ty đang lên kế hoạch sa thải."
-
"All documents will be treated confidentially."
"Tất cả các tài liệu sẽ được xử lý một cách bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confidentially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: confidentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confidentially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confidentially' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thông tin được trao đổi không được tiết lộ cho bất kỳ ai khác ngoài những người được ủy quyền. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật và các tình huống nhạy cảm khác, nơi tính bảo mật là rất quan trọng. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa như 'privately' và 'secretly' nằm ở chỗ 'confidentially' đặc biệt nhấn mạnh đến việc bảo vệ thông tin khỏi sự tiết lộ trái phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidentially'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The information was shared confidentially.
|
Thông tin đã được chia sẻ một cách bí mật. |
| Phủ định |
The documents were not handled confidentially.
|
Các tài liệu không được xử lý một cách bảo mật. |
| Nghi vấn |
Was the matter discussed confidentially?
|
Vấn đề đã được thảo luận một cách bí mật phải không? |