(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congenial
C1

congenial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ chịu thân thiện hòa hợp hợp tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congenial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ chịu, thân thiện, hòa hợp vì có tính cách, phẩm chất hoặc sở thích tương tự với người khác.

Definition (English Meaning)

Pleasant because of personality, qualities, or interests that are similar to one's own.

Ví dụ Thực tế với 'Congenial'

  • "The atmosphere in the office is very congenial."

    "Bầu không khí trong văn phòng rất dễ chịu."

  • "He was a genial host, always making sure everyone had what they needed."

    "Anh ấy là một chủ nhà thân thiện, luôn đảm bảo mọi người có những gì họ cần."

  • "We spent a congenial evening chatting by the fire."

    "Chúng tôi đã có một buổi tối dễ chịu trò chuyện bên đống lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congenial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: congenial
  • Adverb: congenially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreeable(dễ chịu, tán thành)
amiable(hòa nhã, thân thiện)
affable(lịch sự, nhã nhặn)
genial(ấm áp, thân thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

disagreeable(khó chịu)
unpleasant(khó chịu, không dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

compatible(tương thích, hợp nhau)
harmonious(hài hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Congenial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'congenial' thường được dùng để mô tả người, địa điểm hoặc môi trường tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu và phù hợp. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và tương đồng về tính cách, quan điểm hoặc sở thích. Khác với 'friendly' (thân thiện) chỉ đơn thuần là sự cởi mở và dễ gần, 'congenial' ám chỉ sự tương đồng sâu sắc hơn, tạo nên sự gắn kết và cảm giác thoải mái khi ở bên cạnh. So với 'pleasant' (dễ chịu), 'congenial' tập trung vào sự hòa hợp và tương đồng hơn là chỉ đơn thuần là cảm giác dễ chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Congenial to' thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp với một điều gì đó. 'Congenial with' thường được sử dụng để chỉ sự hòa hợp hoặc dễ chịu với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congenial'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the atmosphere here is so congenial, I feel right at home!
Ồ, bầu không khí ở đây thật dễ chịu, tôi cảm thấy như ở nhà vậy!
Phủ định
Alas, the new manager wasn't congenially received by the staff.
Than ôi, vị quản lý mới không được nhân viên đón nhận một cách thân thiện.
Nghi vấn
Well, isn't it congenial to finally meet you in person?
Chà, có phải là rất vui khi cuối cùng cũng được gặp bạn trực tiếp không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The atmosphere in the office is congenial, isn't it?
Bầu không khí trong văn phòng rất dễ chịu, phải không?
Phủ định
He wasn't congenially suited to the job, was he?
Anh ấy không phù hợp một cách dễ chịu với công việc, phải không?
Nghi vấn
They are congenial, aren't they?
Họ dễ mến, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had found the atmosphere congenial before she started working there full-time.
Cô ấy đã thấy bầu không khí dễ chịu trước khi bắt đầu làm việc toàn thời gian ở đó.
Phủ định
They had not expected the new manager to be so congenially approachable.
Họ đã không mong đợi người quản lý mới lại dễ gần một cách thân thiện như vậy.
Nghi vấn
Had he found his new colleagues congenial after he had joined the company?
Anh ấy đã thấy đồng nghiệp mới của mình dễ mến sau khi anh ấy gia nhập công ty chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a congenial colleague; she always helps me with my work.
Cô ấy là một đồng nghiệp dễ mến; cô ấy luôn giúp tôi trong công việc.
Phủ định
He does not act congenially towards new employees.
Anh ấy không cư xử thân thiện với nhân viên mới.
Nghi vấn
Is the atmosphere in your office congenial?
Không khí ở văn phòng của bạn có dễ chịu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's congenial atmosphere led to increased employee satisfaction.
Bầu không khí dễ chịu của công ty đã dẫn đến sự hài lòng của nhân viên tăng lên.
Phủ định
The boss's congeniality wasn't always apparent during stressful periods.
Sự hòa đồng của ông chủ không phải lúc nào cũng thể hiện rõ trong những giai đoạn căng thẳng.
Nghi vấn
Is it John and Mary's congenial nature that makes them such good hosts?
Có phải tính cách hòa đồng của John và Mary đã khiến họ trở thành những người chủ nhà tốt như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)