consequentialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequentialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết đạo đức cho rằng tính đúng sai của một hành động nên được đánh giá chỉ dựa trên hậu quả của nó.
Definition (English Meaning)
The ethical theory that the morality of an action should be judged solely by its consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Consequentialism'
-
"Consequentialism suggests that we should always act to produce the best possible outcome."
"Chủ nghĩa hậu quả cho rằng chúng ta nên luôn hành động để tạo ra kết quả tốt nhất có thể."
-
"The politician justified his decision using consequentialism, arguing that it would ultimately benefit the country."
"Chính trị gia biện minh cho quyết định của mình bằng cách sử dụng chủ nghĩa hậu quả, lập luận rằng cuối cùng nó sẽ mang lại lợi ích cho đất nước."
-
"Consequentialism is often contrasted with deontological ethics."
"Chủ nghĩa hậu quả thường được đối chiếu với đạo đức học trọng nghĩa vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consequentialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consequentialism
- Adjective: consequentialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consequentialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Consequentialism là một nhánh lớn trong đạo đức học, đối lập với các học thuyết như deontology (trọng nghĩa vụ) và virtue ethics (đạo đức đức hạnh). Nó tập trung vào kết quả hơn là động cơ hay bản chất của hành động. Các hình thức khác nhau của consequentialism bao gồm utilitarianism (chủ nghĩa vị lợi, tối đa hóa hạnh phúc cho số đông) và ethical egoism (chủ nghĩa vị kỷ đạo đức, tối đa hóa lợi ích cho bản thân).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Consequentialism *of* an action' chỉ hậu quả của một hành động cụ thể được xem xét trong khuôn khổ consequentialism. 'Consequentialism *in* decision-making' đề cập đến việc áp dụng các nguyên tắc của consequentialism vào quá trình ra quyết định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequentialism'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That consequentialism prioritizes outcomes is evident in many ethical debates.
|
Việc chủ nghĩa duy kết quả ưu tiên các kết quả là điều hiển nhiên trong nhiều cuộc tranh luận đạo đức. |
| Phủ định |
That the politician is a consequentialist doesn't mean he always makes the right decisions.
|
Việc chính trị gia là người theo chủ nghĩa duy kết quả không có nghĩa là anh ta luôn đưa ra quyết định đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Whether the consequentialist approach is always the best way to make moral judgments is still under debate.
|
Liệu cách tiếp cận duy kết quả luôn là cách tốt nhất để đưa ra các phán xét đạo đức vẫn đang được tranh luận. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosopher had become a consequentialist after years of studying ethical theories.
|
Nhà triết học đã trở thành một người theo chủ nghĩa hậu quả sau nhiều năm nghiên cứu các lý thuyết đạo đức. |
| Phủ định |
She had not considered the consequentialist implications before making that decision.
|
Cô ấy đã không xem xét những hệ quả theo chủ nghĩa hậu quả trước khi đưa ra quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Had they realized the extent to which consequentialism had influenced their policy decisions?
|
Họ đã nhận ra mức độ mà chủ nghĩa hậu quả đã ảnh hưởng đến các quyết định chính sách của họ chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a consequentialist in his decision-making.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hậu quả trong việc ra quyết định của mình. |
| Phủ định |
She does not believe in consequentialism; she values intent more.
|
Cô ấy không tin vào chủ nghĩa hậu quả; cô ấy coi trọng ý định hơn. |
| Nghi vấn |
Is consequentialism the only ethical framework he considers?
|
Chủ nghĩa hậu quả có phải là khuôn khổ đạo đức duy nhất mà anh ấy xem xét không? |