consommé
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consommé'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại súp trong, được làm từ nước dùng đậm đà hương vị đã được làm trong, một quy trình loại bỏ chất béo và cặn.
Definition (English Meaning)
A clear soup made from richly flavored stock that has been clarified, a process that removes fat and sediment.
Ví dụ Thực tế với 'Consommé'
-
"The chef prepared a delicate chicken consommé for the first course."
"Đầu bếp đã chuẩn bị món consommé gà tinh tế cho món khai vị đầu tiên."
-
"A well-made consommé is a testament to the chef's skill."
"Một món consommé được làm tốt là minh chứng cho kỹ năng của đầu bếp."
-
"The consommé was garnished with a sprig of parsley."
"Món consommé được trang trí bằng một nhánh rau mùi tây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consommé'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consommé
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consommé'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Consommé nổi bật so với các loại súp khác nhờ độ trong tuyệt đối và hương vị tinh tế. Quá trình làm trong đòi hỏi sự tỉ mỉ, loại bỏ hoàn toàn tạp chất để đạt được độ trong suốt hoàn hảo. Consommé thường được phục vụ như một món khai vị thanh lịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Consommé *of* [thành phần chính] (ví dụ: consommé of beef) để chỉ loại consommé được làm từ thành phần đó. Consommé *with* [thành phần thêm vào] (ví dụ: consommé with sherry) để chỉ consommé được thêm gia vị hoặc thành phần cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consommé'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known they served consommé at the restaurant, I would have ordered it.
|
Nếu tôi biết họ phục vụ món consommé ở nhà hàng, tôi đã gọi nó. |
| Phủ định |
If she hadn't requested the consommé, the chef wouldn't have spent so much time preparing it.
|
Nếu cô ấy không yêu cầu món consommé, đầu bếp đã không dành quá nhiều thời gian để chuẩn bị nó. |
| Nghi vấn |
Would he have enjoyed the consommé if he had tried it?
|
Liệu anh ấy có thích món consommé nếu anh ấy đã thử nó không? |