conspire
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm mưu, cấu kết bí mật để thực hiện một hành động bất hợp pháp hoặc gây hại.
Definition (English Meaning)
To make secret plans jointly to commit an unlawful or harmful act.
Ví dụ Thực tế với 'Conspire'
-
"They conspired to overthrow the government."
"Họ đã âm mưu lật đổ chính phủ."
-
"The defendant was accused of conspiring with others to commit fraud."
"Bị cáo bị buộc tội đã cấu kết với những người khác để thực hiện hành vi gian lận."
-
"Historians believe that some powerful figures conspired to assassinate the president."
"Các nhà sử học tin rằng một số nhân vật quyền lực đã âm mưu ám sát tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conspire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conspiracy
- Verb: conspire
- Adjective: conspiratorial
- Adverb: conspiratorially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conspire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conspire' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cấu kết lén lút giữa hai hoặc nhiều người để đạt được mục đích xấu, thường là vi phạm pháp luật hoặc gây tổn hại đến người khác. Cần phân biệt với 'collaborate' (hợp tác), vốn mang nghĩa tích cực hơn và thường công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conspire 'with' somebody: cấu kết với ai đó. Conspire 'against' somebody: âm mưu chống lại ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspire'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They must conspire to overthrow the government.
|
Họ chắc hẳn đang âm mưu lật đổ chính phủ. |
| Phủ định |
She shouldn't conspire against her friends.
|
Cô ấy không nên âm mưu chống lại bạn bè của mình. |
| Nghi vấn |
Could they be conspiring to hide the evidence?
|
Liệu họ có thể đang âm mưu che giấu bằng chứng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They conspired to overthrow the government.
|
Họ đã âm mưu lật đổ chính phủ. |
| Phủ định |
We did not conspire against you; it was all a misunderstanding.
|
Chúng tôi không âm mưu chống lại bạn; tất cả chỉ là một sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Did anyone conspire to leak the company's confidential information?
|
Có ai âm mưu tiết lộ thông tin mật của công ty không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they conspire to cheat on the exam, they will face serious consequences.
|
Nếu họ âm mưu gian lận trong kỳ thi, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If the employees don't conspire against the manager, the company will likely improve its productivity.
|
Nếu các nhân viên không âm mưu chống lại người quản lý, công ty có thể sẽ cải thiện năng suất của mình. |
| Nghi vấn |
Will the public believe the story if the conspiracy is revealed?
|
Liệu công chúng có tin vào câu chuyện nếu âm mưu được tiết lộ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were conspiring against the government when the police arrived.
|
Họ đang âm mưu chống lại chính phủ thì cảnh sát đến. |
| Phủ định |
He wasn't conspiring with anyone; he was working alone.
|
Anh ấy không âm mưu với ai cả; anh ấy đang làm việc một mình. |
| Nghi vấn |
Were you conspiring to hide the evidence?
|
Bạn có đang âm mưu che giấu bằng chứng không? |