constraint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hạn chế, ràng buộc hoặc ép buộc.
Definition (English Meaning)
A limitation or restriction.
Ví dụ Thực tế với 'Constraint'
-
"Budget constraints have forced us to cut back on staff."
"Những hạn chế về ngân sách đã buộc chúng tôi phải cắt giảm nhân viên."
-
"Time is a major constraint in this project."
"Thời gian là một hạn chế lớn trong dự án này."
-
"The company operates under tight financial constraints."
"Công ty hoạt động dưới những hạn chế tài chính chặt chẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'constraint' thường được dùng để chỉ những yếu tố giới hạn khả năng thực hiện hoặc phát triển của một điều gì đó. Nó có thể là một quy tắc, luật lệ, hoặc một điều kiện tự nhiên. Khác với 'restriction' mang tính chất hạn chế tự do hơn, 'constraint' thường mang tính chất khách quan và có thể đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'on' và 'upon' đều có thể được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi sự hạn chế. Ví dụ: 'constraints on spending' (hạn chế chi tiêu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constraint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.