(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ construction management
C1

construction management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý xây dựng quản trị xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Construction management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc lập kế hoạch tổng thể, điều phối và kiểm soát một dự án xây dựng từ đầu đến khi hoàn thành.

Definition (English Meaning)

The overall planning, coordination, and control of a construction project from beginning to completion.

Ví dụ Thực tế với 'Construction management'

  • "Effective construction management is crucial for the successful completion of any building project."

    "Quản lý xây dựng hiệu quả là rất quan trọng để hoàn thành thành công bất kỳ dự án xây dựng nào."

  • "He has a degree in construction management."

    "Anh ấy có bằng về quản lý xây dựng."

  • "The company specializes in construction management for large-scale infrastructure projects."

    "Công ty chuyên về quản lý xây dựng cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Construction management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: construction management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

building management(quản lý tòa nhà)
project management (in construction)(quản lý dự án (trong xây dựng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

site supervision(giám sát công trình)
cost estimating(dự toán chi phí)
risk assessment(đánh giá rủi ro)
scheduling(lập tiến độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Construction management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Construction management bao gồm nhiều giai đoạn và hoạt động khác nhau như lập kế hoạch, dự toán chi phí, quản lý nguồn lực, đảm bảo an toàn lao động, và tuân thủ các quy định pháp luật. Nó nhấn mạnh vào việc quản lý hiệu quả các nguồn lực và thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn và trong ngân sách cho phép. Khác với 'project management' nói chung, 'construction management' tập trung riêng vào các dự án xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Construction management of': Ám chỉ việc quản lý một dự án xây dựng cụ thể. Ví dụ: 'The construction management of the new bridge is handled by experienced engineers.'
'Construction management in': Ám chỉ việc quản lý xây dựng trong một lĩnh vực, ngành hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'There is a growing demand for expertise in construction management in the renewable energy sector.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Construction management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)