constructive criticism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructive criticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phê bình mang tính xây dựng là quá trình đưa ra những ý kiến hợp lệ và có lý lẽ về công việc của người khác, thường bao gồm cả những nhận xét tích cực và tiêu cực, một cách thân thiện thay vì xúc phạm.
Definition (English Meaning)
The process of offering valid and well-reasoned opinions about the work of others, usually involving both positive and negative comments, in a friendly manner rather than an offensive one.
Ví dụ Thực tế với 'Constructive criticism'
-
"She appreciated his constructive criticism on her essay."
"Cô ấy đánh giá cao những lời phê bình mang tính xây dựng của anh ấy về bài luận của cô ấy."
-
"The editor offered constructive criticism to help the writer improve the manuscript."
"Biên tập viên đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng để giúp nhà văn cải thiện bản thảo."
-
"Instead of simply pointing out errors, she provides constructive criticism and practical solutions."
"Thay vì chỉ đơn thuần chỉ ra lỗi sai, cô ấy đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng và các giải pháp thiết thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constructive criticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criticism
- Adjective: constructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constructive criticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'criticism' đơn thuần thường mang nghĩa tiêu cực, 'constructive criticism' nhấn mạnh mục đích cải thiện, phát triển. Nó đòi hỏi sự cân bằng giữa việc chỉ ra điểm yếu và đưa ra gợi ý khắc phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', ta thường nói về chủ đề được phê bình: 'constructive criticism on the report'. Khi dùng 'of', ta diễn tả tính chất xây dựng của lời phê bình: 'an act of constructive criticism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructive criticism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.