(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constructive criticism
C1

constructive criticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

phê bình mang tính xây dựng góp ý xây dựng phê bình thiện chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructive criticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phê bình mang tính xây dựng là quá trình đưa ra những ý kiến hợp lệ và có lý lẽ về công việc của người khác, thường bao gồm cả những nhận xét tích cực và tiêu cực, một cách thân thiện thay vì xúc phạm.

Definition (English Meaning)

The process of offering valid and well-reasoned opinions about the work of others, usually involving both positive and negative comments, in a friendly manner rather than an offensive one.

Ví dụ Thực tế với 'Constructive criticism'

  • "She appreciated his constructive criticism on her essay."

    "Cô ấy đánh giá cao những lời phê bình mang tính xây dựng của anh ấy về bài luận của cô ấy."

  • "The editor offered constructive criticism to help the writer improve the manuscript."

    "Biên tập viên đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng để giúp nhà văn cải thiện bản thảo."

  • "Instead of simply pointing out errors, she provides constructive criticism and practical solutions."

    "Thay vì chỉ đơn thuần chỉ ra lỗi sai, cô ấy đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng và các giải pháp thiết thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constructive criticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: criticism
  • Adjective: constructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

helpful criticism(phê bình hữu ích)
positive criticism(phê bình tích cực)
improvement feedback(phản hồi cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

destructive criticism(phê bình tiêu cực)
negative criticism(phê bình mang tính công kích)

Từ liên quan (Related Words)

feedback(phản hồi)
performance review(đánh giá hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Constructive criticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'criticism' đơn thuần thường mang nghĩa tiêu cực, 'constructive criticism' nhấn mạnh mục đích cải thiện, phát triển. Nó đòi hỏi sự cân bằng giữa việc chỉ ra điểm yếu và đưa ra gợi ý khắc phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Khi dùng 'on', ta thường nói về chủ đề được phê bình: 'constructive criticism on the report'. Khi dùng 'of', ta diễn tả tính chất xây dựng của lời phê bình: 'an act of constructive criticism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructive criticism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)