consummation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consummation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời điểm mà một điều gì đó hoàn tất hoặc được hoàn thiện.
Definition (English Meaning)
The point at which something is complete or finalized.
Ví dụ Thực tế với 'Consummation'
-
"The signing of the treaty marked the consummation of years of negotiations."
"Việc ký kết hiệp ước đánh dấu sự hoàn thành của nhiều năm đàm phán."
-
"The consummation of their love was a moment of profound joy."
"Sự viên mãn của tình yêu của họ là một khoảnh khắc hạnh phúc sâu sắc."
-
"The project reached its consummation after years of hard work."
"Dự án đã đạt đến sự hoàn thành sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consummation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consummation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consummation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consummation' thường mang sắc thái trang trọng, dùng để chỉ sự hoàn thành mỹ mãn của một quá trình, sự kiện, hoặc một mục tiêu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, tôn giáo hoặc văn học để biểu thị sự kết thúc viên mãn và thường mang tính thiêng liêng hoặc trọng đại. Ví dụ: trong hôn nhân, 'consummation' đề cập đến việc quan hệ tình dục lần đầu tiên sau lễ cưới, đánh dấu sự hoàn thành của giao ước hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'consummation of' được dùng để chỉ sự hoàn thành của một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the consummation of a deal' (sự hoàn thành của một thỏa thuận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consummation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.