(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consummation
C2

consummation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoàn thành sự viên mãn sự hoàn thiện sự giao hợp (trong hôn nhân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consummation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời điểm mà một điều gì đó hoàn tất hoặc được hoàn thiện.

Definition (English Meaning)

The point at which something is complete or finalized.

Ví dụ Thực tế với 'Consummation'

  • "The signing of the treaty marked the consummation of years of negotiations."

    "Việc ký kết hiệp ước đánh dấu sự hoàn thành của nhiều năm đàm phán."

  • "The consummation of their love was a moment of profound joy."

    "Sự viên mãn của tình yêu của họ là một khoảnh khắc hạnh phúc sâu sắc."

  • "The project reached its consummation after years of hard work."

    "Dự án đã đạt đến sự hoàn thành sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consummation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consummation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completion(sự hoàn thành)
fulfillment(sự viên mãn)
culmination(cao trào, đỉnh điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

commencement(sự bắt đầu)
inception(sự khởi đầu)
initiation(sự khai mạc)

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
sex(tình dục)
completion(sự hoàn thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Consummation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consummation' thường mang sắc thái trang trọng, dùng để chỉ sự hoàn thành mỹ mãn của một quá trình, sự kiện, hoặc một mục tiêu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, tôn giáo hoặc văn học để biểu thị sự kết thúc viên mãn và thường mang tính thiêng liêng hoặc trọng đại. Ví dụ: trong hôn nhân, 'consummation' đề cập đến việc quan hệ tình dục lần đầu tiên sau lễ cưới, đánh dấu sự hoàn thành của giao ước hôn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'consummation of' được dùng để chỉ sự hoàn thành của một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the consummation of a deal' (sự hoàn thành của một thỏa thuận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consummation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)