contemplate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemplate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy ngẫm sâu sắc về điều gì đó, thường trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
To think deeply about something, often for an extended period.
Ví dụ Thực tế với 'Contemplate'
-
"She contemplated her options before making a decision."
"Cô ấy suy ngẫm về các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định."
-
"He sat by the river to contemplate the meaning of life."
"Anh ấy ngồi bên bờ sông để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống."
-
"The company is contemplating a merger with its competitor."
"Công ty đang cân nhắc việc sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemplate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemplate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contemplate' mang ý nghĩa suy nghĩ một cách nghiêm túc, thường là để đưa ra quyết định hoặc hiểu rõ hơn một vấn đề. Nó khác với 'think' đơn thuần vì nó ngụ ý một quá trình suy tư sâu sắc và kéo dài. So sánh với 'consider', 'contemplate' nhấn mạnh sự tập trung và suy ngẫm kỹ lưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'on', 'upon', và 'about' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của sự suy ngẫm. Ví dụ: 'contemplate on/upon/about a problem'. 'On' và 'upon' thường trang trọng hơn 'about'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemplate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.