(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contentious explanation
C1

contentious explanation

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giải thích gây tranh cãi lời giải thích gây tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contentious explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc có khả năng gây ra tranh cãi; gây tranh luận.

Definition (English Meaning)

Causing or likely to cause an argument; controversial.

Ví dụ Thực tế với 'Contentious explanation'

  • "Abortion is a highly contentious issue."

    "Phá thai là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt."

  • "His contentious explanation of the event only made matters worse."

    "Lời giải thích đầy tranh cãi của anh ấy về sự kiện chỉ làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn."

  • "The politician offered a contentious explanation for his actions."

    "Chính trị gia đưa ra một lời giải thích gây tranh cãi cho hành động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contentious explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontroversial(không gây tranh cãi)
peaceful(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

debate(tranh luận)
dispute(tranh chấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Xã hội/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Contentious explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'contentious' nhấn mạnh việc một vấn đề, ý kiến hoặc hành động có khả năng cao dẫn đến sự bất đồng, tranh chấp gay gắt. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một tình huống khó xử, có thể gây chia rẽ. So với 'controversial' thì 'contentious' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự tranh cãi quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Contentious about/over' dùng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề gây ra tranh cãi. Ví dụ: 'The issue is contentious about its implications' (Vấn đề này gây tranh cãi về những hệ quả của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contentious explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)