contrive
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xoay xở làm được điều gì đó ngớ ngẩn hoặc nguy hiểm
Definition (English Meaning)
to manage to do something foolish or dangerous
Ví dụ Thực tế với 'Contrive'
-
"Somehow she contrived to get tickets to the concert."
"Bằng cách nào đó cô ấy đã xoay xở để có được vé xem buổi hòa nhạc."
-
"She contrived a meeting between them."
"Cô ấy đã sắp xếp một cuộc gặp mặt giữa họ."
-
"I don't know how he contrived to get us those tickets."
"Tôi không biết làm thế nào anh ấy đã xoay xở để có được những tấm vé đó cho chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contrive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường mang hàm ý tiêu cực, chỉ sự vụng về, thiếu suy nghĩ hoặc cố gắng một cách khó khăn để đạt được điều gì đó không nên làm. Khác với 'achieve' (đạt được) mang nghĩa tích cực và có kế hoạch, 'contrive' gợi ý sự khó nhọc và rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', diễn tả mục đích của hành động xoay xở. Ví dụ: contrive to escape (xoay xở để trốn thoát). Khi đi với 'for', diễn tả việc xoay xở để đạt được cái gì. Ví dụ: contrive for an opportunity (xoay xở để có một cơ hội). Tuy nhiên, cách dùng với 'for' ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrive'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had to contrive a way to attend the meeting.
|
Cô ấy phải nghĩ ra một cách để tham dự cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't contrive the story; it was all true.
|
Anh ấy không bịa ra câu chuyện; mọi thứ đều là sự thật. |
| Nghi vấn |
Did they contrive a plan to escape?
|
Họ có nghĩ ra một kế hoạch để trốn thoát không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She contrived a plan to surprise him, didn't she?
|
Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để làm anh ấy ngạc nhiên, phải không? |
| Phủ định |
They didn't contrive the evidence, did they?
|
Họ không dàn dựng bằng chứng, phải không? |
| Nghi vấn |
He will contrive to meet her, won't he?
|
Anh ấy sẽ tìm cách gặp cô ấy, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She managed to contrive a meeting with the director.
|
Cô ấy đã xoay xở để sắp xếp một cuộc gặp với giám đốc. |
| Phủ định |
They didn't contrive the evidence; it was found legitimately.
|
Họ không ngụy tạo bằng chứng; nó được tìm thấy một cách hợp pháp. |
| Nghi vấn |
How did he contrive to get backstage passes?
|
Làm thế nào mà anh ta xoay xở để có được vé vào hậu trường? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been contriving a plan to surprise him before I arrived.
|
Cô ấy đã đang mưu tính một kế hoạch để làm anh ấy bất ngờ trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They hadn't been contriving an alibi when the police questioned them.
|
Họ đã không mưu tính một bằng chứng ngoại phạm khi cảnh sát thẩm vấn họ. |
| Nghi vấn |
Had he been contriving to get her fired before he resigned?
|
Có phải anh ta đã đang mưu mô để khiến cô ta bị sa thải trước khi anh ta từ chức không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She contrived a plan to surprise her friend.
|
Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho bạn của mình. |
| Phủ định |
They didn't contrive to meet each other; it was a coincidence.
|
Họ không cố ý gặp nhau; đó là một sự trùng hợp. |
| Nghi vấn |
Did he contrive to get the promotion?
|
Anh ấy có mưu tính để được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has contrived a plan to surprise her best friend.
|
Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình. |
| Phủ định |
They haven't contrived a solution to the problem yet.
|
Họ vẫn chưa nghĩ ra giải pháp cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Has he contrived an excuse for being late?
|
Anh ấy đã bịa ra lý do cho việc đến muộn chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been contriving ways to avoid doing her chores.
|
Cô ấy đã và đang nghĩ ra những cách để trốn tránh làm việc nhà. |
| Phủ định |
They haven't been contriving a solution to the problem; they've been ignoring it.
|
Họ đã không nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề; họ đã phớt lờ nó. |
| Nghi vấn |
Has he been contriving a plan behind our backs?
|
Anh ấy có đang âm mưu một kế hoạch sau lưng chúng ta không? |