convalesce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convalesce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bình phục, hồi phục sức khỏe sau bệnh tật
Definition (English Meaning)
to recover health and strength after illness
Ví dụ Thực tế với 'Convalesce'
-
"After the surgery, he needed several weeks to convalesce."
"Sau ca phẫu thuật, anh ấy cần vài tuần để hồi phục."
-
"She is convalescing at home after her bout of flu."
"Cô ấy đang dưỡng bệnh tại nhà sau khi bị cúm."
-
"The doctor advised him to convalesce for a month before returning to work."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi hồi phục trong một tháng trước khi quay lại làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convalesce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convalesce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convalesce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convalesce' thường được dùng để diễn tả quá trình hồi phục dần dần sau một căn bệnh nghiêm trọng hoặc phẫu thuật. Nó nhấn mạnh sự trở lại sức khỏe và sức mạnh một cách từ từ, có thể bao gồm việc nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ và tập thể dục nhẹ nhàng. Khác với 'recover' có nghĩa rộng hơn (bao gồm cả hồi phục đồ vật, trạng thái...), 'convalesce' đặc biệt chỉ việc hồi phục sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường đi sau động từ 'convalesce' để chỉ rõ bệnh tật hoặc phẫu thuật mà người đó đang hồi phục. Ví dụ: convalesce from pneumonia (hồi phục từ bệnh viêm phổi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convalesce'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, after the surgery, he will convalesce at home for several weeks.
|
Chà, sau ca phẫu thuật, anh ấy sẽ dưỡng bệnh tại nhà trong vài tuần. |
| Phủ định |
Oh, she won't convalesce properly if she doesn't follow the doctor's orders!
|
Ôi, cô ấy sẽ không hồi phục đúng cách nếu không tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ! |
| Nghi vấn |
Well, will he convalesce faster with physical therapy?
|
Chà, liệu anh ấy có hồi phục nhanh hơn nhờ vật lý trị liệu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has convalesced at home since her surgery.
|
Cô ấy đã dưỡng bệnh ở nhà kể từ sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
He hasn't convalesced enough to return to work yet.
|
Anh ấy vẫn chưa hồi phục đủ để trở lại làm việc. |
| Nghi vấn |
Has he convalesced well after the accident?
|
Anh ấy đã hồi phục tốt sau tai nạn chưa? |