(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conversely
C1

conversely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

ngược lại trái lại mặt khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngược lại; trái lại; mặt khác.

Definition (English Meaning)

In a contrary or opposite way; on the other hand.

Ví dụ Thực tế với 'Conversely'

  • "Some studies show a correlation between exercise and good health; conversely, lack of exercise can lead to health problems."

    "Một số nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa tập thể dục và sức khỏe tốt; ngược lại, thiếu tập thể dục có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."

  • "He argued that costs would increase; conversely, I believe they will decrease."

    "Anh ấy lập luận rằng chi phí sẽ tăng lên; ngược lại, tôi tin rằng chúng sẽ giảm xuống."

  • "Some plants thrive in sunlight; conversely, others prefer shade."

    "Một số loài cây phát triển mạnh dưới ánh nắng mặt trời; ngược lại, những loài khác thích bóng râm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conversely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: conversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

on the other hand(mặt khác)
in contrast(ngược lại)
oppositely(theo hướng ngược lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarly(tương tự)
likewise(tương tự như vậy)

Từ liên quan (Related Words)

vice versa(ngược lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Conversely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conversely' thường được dùng để giới thiệu một ý, quan điểm hoặc sự thật hoàn toàn trái ngược với điều vừa được đề cập trước đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'on the other hand' hay 'in contrast'. Nó nhấn mạnh sự tương phản trực tiếp và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversely'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The first proposal, which seemed promising, was rejected; conversely, the second, which initially appeared weaker, was approved.
Đề xuất đầu tiên, có vẻ đầy hứa hẹn, đã bị từ chối; ngược lại, đề xuất thứ hai, ban đầu có vẻ yếu hơn, đã được chấp thuận.
Phủ định
The data which we collected did not support the initial hypothesis; conversely, it did not entirely disprove it either.
Dữ liệu mà chúng tôi thu thập được không ủng hộ giả thuyết ban đầu; ngược lại, nó cũng không hoàn toàn bác bỏ nó.
Nghi vấn
Is it true that sales increased in the north, where marketing efforts were intensified; conversely, did they decline in the south?
Có đúng là doanh số bán hàng tăng ở phía bắc, nơi các nỗ lực tiếp thị được tăng cường; ngược lại, chúng có giảm ở phía nam không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people enjoy summer; conversely, others prefer winter.
Nhiều người thích mùa hè; ngược lại, những người khác thích mùa đông.
Phủ định
He didn't study hard; conversely, he didn't expect to fail the exam.
Anh ấy đã không học hành chăm chỉ; ngược lại, anh ấy không mong đợi sẽ trượt kỳ thi.
Nghi vấn
Did she say she liked the movie; conversely, did she recommend it to her friends?
Cô ấy có nói rằng cô ấy thích bộ phim không; ngược lại, cô ấy có giới thiệu nó cho bạn bè của mình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather forecast says it is going to rain; conversely, I am going to wear my new sandals.
Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa; ngược lại, tôi sẽ đi đôi xăng đan mới của mình.
Phủ định
She is not going to study hard; conversely, she is going to expect to pass the exam.
Cô ấy sẽ không học hành chăm chỉ; ngược lại, cô ấy sẽ mong đợi vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Are they going to invest in the stock market; conversely, are they going to put their money in a savings account?
Họ có định đầu tư vào thị trường chứng khoán không; ngược lại, họ có định gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have finished the report; conversely, if I hadn't worked overtime, it would still be incomplete.
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ hoàn thành báo cáo; ngược lại, nếu tôi không làm thêm giờ, nó vẫn chưa hoàn thành.
Phủ định
She won't have understood the situation by then; conversely, she would have remained confused if we hadn't explained it carefully.
Cô ấy sẽ không hiểu tình hình vào lúc đó; ngược lại, cô ấy sẽ vẫn bối rối nếu chúng ta không giải thích cẩn thận.
Nghi vấn
Will they have completed the project by the deadline; conversely, will they have needed an extension?
Liệu họ có hoàn thành dự án trước thời hạn không; ngược lại, họ có cần gia hạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to enjoy playing outside; conversely, now I prefer staying indoors.
Tôi đã từng thích chơi bên ngoài; ngược lại, bây giờ tôi thích ở trong nhà hơn.
Phủ định
She didn't use to like coffee; conversely, now she drinks it every morning.
Cô ấy đã không thích cà phê; ngược lại, bây giờ cô ấy uống nó mỗi sáng.
Nghi vấn
Did they use to live in the city; conversely, do they live in the countryside now?
Họ đã từng sống ở thành phố phải không; ngược lại, bây giờ họ sống ở vùng nông thôn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)