(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporeality
C2

corporeality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hữu hình tính xác thịt thể chất tính vật chất có hình hài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporeality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có một cơ thể vật chất; phẩm chất hữu hình, có thể sờ thấy được.

Definition (English Meaning)

The state of having a physical body; the quality of being corporeal or tangible.

Ví dụ Thực tế với 'Corporeality'

  • "The corporeality of Christ is a central tenet of Christian theology."

    "Tính xác thực về thể xác của Chúa Kitô là một nguyên tắc trung tâm của thần học Cơ đốc giáo."

  • "Philosophers have long debated the nature of corporeality and its relation to consciousness."

    "Các nhà triết học từ lâu đã tranh luận về bản chất của tính hữu hình và mối quan hệ của nó với ý thức."

  • "The artist explores themes of corporeality and decay in her sculptures."

    "Nghệ sĩ khám phá các chủ đề về tính hữu hình và sự suy tàn trong các tác phẩm điêu khắc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporeality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporeality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

materiality(tính vật chất)
physicality(tính vật lý)
embodiment(sự hiện thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

spirituality(tính tâm linh)
immateriality(tính phi vật chất)

Từ liên quan (Related Words)

incarnation(sự nhập thể)
substance(chất)
body(cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Corporeality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corporeality' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tôn giáo để thảo luận về bản chất của sự tồn tại vật chất, đặc biệt là liên quan đến linh hồn, tinh thần hoặc các thực thể phi vật chất khác. Nó đề cập đến tính chất hữu hình, có thể cảm nhận được của vật chất, trái ngược với những gì vô hình hoặc tinh thần. Sự khác biệt với các từ gần nghĩa như 'materiality' là 'corporeality' nhấn mạnh tính chất có thân xác, có hình hài, hơn là chỉ đơn thuần là vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra đặc tính hoặc thuộc tính của một thứ gì đó (ví dụ: the corporeality of the human body). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà khái niệm đó được xem xét (ví dụ: the role of corporeality in religious beliefs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporeality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)