corps
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị quân sự bao gồm hai sư đoàn trở lên; một tổ chức có hệ thống gồm những người.
Definition (English Meaning)
A military unit consisting of two or more divisions; an organized body of people.
Ví dụ Thực tế với 'Corps'
-
"He served in the Medical Corps during the war."
"Anh ấy phục vụ trong Quân y đoàn trong suốt cuộc chiến."
-
"The press corps followed the president closely."
"Đoàn nhà báo bám sát tổng thống."
-
"He joined the Peace Corps after graduating from college."
"Anh ấy gia nhập Đoàn Hòa bình sau khi tốt nghiệp đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corps' thường dùng để chỉ một đơn vị quân sự lớn, hoặc một nhóm người có chung mục đích hoặc nghề nghiệp. Ví dụ, 'Marine Corps' (Thủy quân lục chiến) chỉ một nhánh của quân đội Mỹ. 'Diplomatic corps' (Ngoại giao đoàn) chỉ tập hợp các nhà ngoại giao ở một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Corps of' được sử dụng để chỉ ra thành phần hoặc chức năng của corps. Ví dụ: 'The Medical Corps of the Army'. 'Corps in' được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực hoạt động của corps. Ví dụ: 'The Peace Corps in Africa'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corps'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.