(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correspondent
C1

correspondent

noun

Nghĩa tiếng Việt

phóng viên phóng viên thường trú thông tín viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspondent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà báo đưa tin về tin tức từ một địa điểm cụ thể hoặc về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A journalist reporting on news from a particular place or about a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Correspondent'

  • "She is a foreign correspondent for the BBC."

    "Cô ấy là một phóng viên thường trú nước ngoài cho đài BBC."

  • "Our political correspondent will be reporting live from the election headquarters."

    "Phóng viên chính trị của chúng tôi sẽ tường thuật trực tiếp từ trụ sở bầu cử."

  • "He served as a war correspondent during the conflict."

    "Ông từng là phóng viên chiến trường trong cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correspondent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: correspondent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reporter(phóng viên)
journalist(nhà báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

news anchor(người dẫn chương trình tin tức)
editor(biên tập viên)
publisher(nhà xuất bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Correspondent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'correspondent' thường được dùng để chỉ những nhà báo làm việc cho một tờ báo, đài truyền hình hoặc đài phát thanh và thường xuyên đưa tin từ một địa điểm hoặc về một chủ đề nhất định. So với 'reporter' (phóng viên), 'correspondent' thường có kinh nghiệm và chuyên môn sâu hơn trong lĩnh vực họ đưa tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

'Correspondent for' chỉ người làm việc cho một tổ chức tin tức. 'Correspondent in' chỉ người đóng quân ở một địa điểm cụ thể. 'Correspondent with' (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ sự trao đổi thông tin hoặc liên lạc với ai đó, nhưng nghĩa này hiếm khi được sử dụng liên quan đến nhà báo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspondent'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experienced correspondent reported live from the war zone.
Phóng viên kỳ cựu tường thuật trực tiếp từ vùng chiến sự.
Phủ định
She is not a correspondent for any major news organization.
Cô ấy không phải là phóng viên của bất kỳ tổ chức tin tức lớn nào.
Nghi vấn
Is he a foreign correspondent for the newspaper?
Anh ấy có phải là phóng viên nước ngoài cho tờ báo không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper hired a new correspondent to cover the political events.
Tờ báo đã thuê một phóng viên mới để đưa tin về các sự kiện chính trị.
Phủ định
The editor did not believe the correspondent's report about the scandal.
Biên tập viên không tin báo cáo của phóng viên về vụ bê bối.
Nghi vấn
Did the correspondent send the article to the editor?
Phóng viên đã gửi bài viết cho biên tập viên chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she becomes a foreign correspondent, she will travel the world.
Nếu cô ấy trở thành một phóng viên nước ngoài, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.
Phủ định
If the news outlet doesn't send a correspondent, they won't get firsthand reports.
Nếu hãng tin không cử một phóng viên, họ sẽ không nhận được báo cáo trực tiếp.
Nghi vấn
Will the editor be satisfied if the correspondent sends in incomplete stories?
Biên tập viên có hài lòng không nếu phóng viên gửi các câu chuyện không đầy đủ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a foreign policy event happens, the news agency sends a correspondent to the location.
Nếu một sự kiện chính sách đối ngoại xảy ra, hãng tin cử một phóng viên đến địa điểm đó.
Phủ định
When the story isn't considered newsworthy, the newspaper doesn't send a correspondent.
Khi câu chuyện không được coi là đáng đưa tin, tờ báo không cử phóng viên.
Nghi vấn
If the government holds a press conference, does the local station send a correspondent?
Nếu chính phủ tổ chức một cuộc họp báo, đài địa phương có cử một phóng viên không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news agency had been sending a correspondent to the war zone for six months before the ceasefire was announced.
Hãng thông tấn đã cử một phóng viên đến vùng chiến sự trong sáu tháng trước khi lệnh ngừng bắn được công bố.
Phủ định
She hadn't been working as a foreign correspondent for very long before she decided to return home.
Cô ấy đã không làm phóng viên nước ngoài được bao lâu trước khi quyết định trở về nhà.
Nghi vấn
Had the BBC been employing a correspondent in that country for very long before the revolution started?
BBC đã thuê một phóng viên ở quốc gia đó được bao lâu trước khi cuộc cách mạng bắt đầu?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be a war correspondent in her twenties.
Cô ấy từng là một phóng viên chiến trường ở độ tuổi hai mươi.
Phủ định
He didn't use to be a foreign correspondent, but now he travels the world.
Anh ấy đã không từng là một phóng viên nước ngoài, nhưng bây giờ anh ấy đi du lịch khắp thế giới.
Nghi vấn
Did she use to work as a political correspondent for that newspaper?
Cô ấy đã từng làm phóng viên chính trị cho tờ báo đó phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a foreign correspondent; I would travel the world.
Tôi ước tôi là một phóng viên thường trú ở nước ngoài; tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.
Phủ định
If only she weren't a war correspondent; her job is so dangerous.
Ước gì cô ấy không phải là một phóng viên chiến trường; công việc của cô ấy quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Do you wish you were a correspondent, covering major political events?
Bạn có ước mình là một phóng viên, đưa tin về các sự kiện chính trị lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)