coverlet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coverlet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chăn mỏng, nhẹ, thường được dùng để phủ lên giường để trang trí hoặc giữ ấm nhẹ.
Definition (English Meaning)
A bedspread that covers the entire bed and hangs down to the floor on three sides.
Ví dụ Thực tế với 'Coverlet'
-
"She chose a delicate coverlet with floral patterns for her guest room."
"Cô ấy chọn một chiếc chăn mỏng với họa tiết hoa tinh tế cho phòng khách."
-
"The antique coverlet was carefully preserved."
"Chiếc chăn phủ cổ đã được bảo quản cẩn thận."
-
"A colorful coverlet brightened up the otherwise plain bedroom."
"Một chiếc chăn phủ sặc sỡ đã làm bừng sáng căn phòng ngủ vốn đơn điệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coverlet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coverlet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coverlet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coverlet thường mỏng hơn quilt (chăn bông) và dày hơn bed sheet (ga trải giường). Nó thường được sử dụng như một lớp phủ trang trí trên giường, đôi khi kết hợp với các loại chăn khác để tăng thêm sự ấm áp. Coverlet tập trung vào tính thẩm mỹ và sự thoải mái nhẹ nhàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coverlet thường đi kèm với 'on' hoặc 'over' khi mô tả vị trí của nó trên giường: 'The coverlet is on the bed' (Chăn phủ ở trên giường), 'She placed the coverlet over the bed sheet' (Cô ấy phủ chăn lên trên ga giường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coverlet'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She placed a coverlet on the bed.
|
Cô ấy đặt một tấm phủ giường lên giường. |
| Phủ định |
There isn't a coverlet in the guest room.
|
Không có tấm phủ giường nào trong phòng khách. |
| Nghi vấn |
Is that a new coverlet on your bed?
|
Đó có phải là một tấm phủ giường mới trên giường của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, I snuggled under the coverlet, a cozy and comforting blanket, and drifted off to sleep.
|
Sau một ngày dài, tôi rúc mình dưới tấm phủ giường, một chiếc chăn ấm cúng và dễ chịu, và chìm vào giấc ngủ. |
| Phủ định |
Unlike the thick duvet, the coverlet, being light and thin, didn't provide enough warmth on the chilly night.
|
Không giống như chiếc chăn bông dày, tấm phủ giường, vì nhẹ và mỏng, không đủ ấm trong đêm lạnh giá. |
| Nghi vấn |
Is the coverlet, a decorative and lightweight bed covering, suitable for summer nights?
|
Tấm phủ giường, một loại ga trải giường trang trí và nhẹ, có phù hợp cho những đêm hè không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bed has a coverlet, it provides extra warmth.
|
Nếu giường có tấm phủ, nó cung cấp thêm sự ấm áp. |
| Phủ định |
When the coverlet is thin, it doesn't offer much insulation.
|
Khi tấm phủ mỏng, nó không cung cấp nhiều sự cách nhiệt. |
| Nghi vấn |
If you wash the coverlet, does it shrink?
|
Nếu bạn giặt tấm phủ, nó có bị co lại không? |