(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coxswain
C1

coxswain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lái thuyền đua người điều khiển thuyền đua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coxswain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người lái thuyền đua và điều phối những người chèo thuyền.

Definition (English Meaning)

The person who steers a racing boat and coordinates the rowers.

Ví dụ Thực tế với 'Coxswain'

  • "The coxswain shouted instructions to the rowers to increase their speed."

    "Người lái thuyền hô lớn chỉ dẫn cho những người chèo thuyền tăng tốc độ."

  • "She served as coxswain for the university rowing team."

    "Cô ấy từng là người lái thuyền cho đội đua thuyền của trường đại học."

  • "The coxswain's experience was crucial to the team's victory."

    "Kinh nghiệm của người lái thuyền là yếu tố then chốt cho chiến thắng của đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coxswain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coxswain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

steersman(người lái (nói chung))
helmsman(người lái (nói chung))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rower(người chèo thuyền)
scull(mái chèo đơn)
oar(mái chèo)
regatta(cuộc đua thuyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (đua thuyền)

Ghi chú Cách dùng 'Coxswain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coxswain chịu trách nhiệm về việc điều khiển thuyền, duy trì nhịp điệu và chiến lược của đội. Họ là một phần quan trọng của đội đua thuyền, đóng vai trò như một nhà lãnh đạo trên thuyền. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể mô tả là 'người lái thuyền trưởng' trong một số ngữ cảnh không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Coxswain *of* the boat (người lái thuyền của chiếc thuyền đó). Coxswain *for* the crew (người lái thuyền cho đội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coxswain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)