coxswain
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coxswain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lái thuyền đua và điều phối những người chèo thuyền.
Definition (English Meaning)
The person who steers a racing boat and coordinates the rowers.
Ví dụ Thực tế với 'Coxswain'
-
"The coxswain shouted instructions to the rowers to increase their speed."
"Người lái thuyền hô lớn chỉ dẫn cho những người chèo thuyền tăng tốc độ."
-
"She served as coxswain for the university rowing team."
"Cô ấy từng là người lái thuyền cho đội đua thuyền của trường đại học."
-
"The coxswain's experience was crucial to the team's victory."
"Kinh nghiệm của người lái thuyền là yếu tố then chốt cho chiến thắng của đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coxswain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coxswain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coxswain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coxswain chịu trách nhiệm về việc điều khiển thuyền, duy trì nhịp điệu và chiến lược của đội. Họ là một phần quan trọng của đội đua thuyền, đóng vai trò như một nhà lãnh đạo trên thuyền. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể mô tả là 'người lái thuyền trưởng' trong một số ngữ cảnh không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coxswain *of* the boat (người lái thuyền của chiếc thuyền đó). Coxswain *for* the crew (người lái thuyền cho đội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coxswain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.