cremator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cremator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vận hành lò thiêu hoặc thực hiện việc hỏa táng.
Definition (English Meaning)
A person who operates a crematorium or performs cremations.
Ví dụ Thực tế với 'Cremator'
-
"The cremator carefully prepared the body for the cremation process."
"Người vận hành lò thiêu cẩn thận chuẩn bị thi hài cho quá trình hỏa táng."
-
"He worked as a cremator for over twenty years."
"Ông ấy làm công việc vận hành lò thiêu hơn hai mươi năm."
-
"The cremator followed strict protocols during the procedure."
"Người vận hành lò thiêu tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt trong suốt quá trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cremator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cremator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cremator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cremator' chỉ người có trách nhiệm vận hành lò hỏa táng, đảm bảo quá trình hỏa táng diễn ra an toàn và đúng quy trình. Từ này mang tính chất kỹ thuật và chuyên môn, liên quan đến các thủ tục tang lễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cremator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.